Số Zip 5: 75115 - DESOTO, TX
Mã ZIP code 75115 là mã bưu chính năm DESOTO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75115. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75115. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75115, v.v.
Mã Bưu 75115 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75115 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DESOTO | 75115 |
Mã zip cộng 4 cho 75115 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75115 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75115 là gì? Mã ZIP 75115 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75115. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75115-0001 | 100 (From 100 To 198 Even) WILD RIVER CT, DESOTO, TX |
75115-0002 | 101 (From 101 To 199 Odd) WILD RIVER CT, DESOTO, TX |
75115-0003 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) PALMER LN, DESOTO, TX |
75115-0004 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) PALMER LN, DESOTO, TX |
75115-0005 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) VISTA LN, DESOTO, TX |
75115-0006 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) VISTA LN, DESOTO, TX |
75115-0007 | 2101 (From 2101 To 2199 Odd) FLORA LN, DESOTO, TX |
75115-0008 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) JUNE BUG LN, DESOTO, TX |
75115-0009 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) JUNE BUG LN, DESOTO, TX |
75115-0010 | 2101 (From 2101 To 2199 Odd) HOMESTEAD DR, DESOTO, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75115
DESOTO là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75115. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng DESOTO.
-
DESOTO Bưu điện
ĐịA Chỉ 229 S HAMPTON RD, DESOTO, TX, 75115-9998
điện thoại 972-223-1011
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75115 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75115
Mã Bưu 75115 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DESOTO, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75115 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75123, 75137, 75232, 75237, và 75138, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75115 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75123 | 1.789 |
75137 | 5.526 |
75232 | 6.455 |
75237 | 6.534 |
75138 | 6.649 |
75116 | 8.002 |
75106 | 8.673 |
75104 | 9.846 |
75134 | 9.934 |
75249 | 10.758 |
75154 | 10.945 |
75236 | 11.182 |
75233 | 11.63 |
75146 | 11.896 |
75224 | 12.11 |
75241 | 12.238 |
75216 | 14.429 |
75052 | 15.032 |
75211 | 15.221 |
75208 | 16.599 |
75203 | 16.98 |
75054 | 17.047 |
75141 | 17.853 |
75051 | 18.049 |
75172 | 18.227 |
75260 | 18.588 |
75215 | 18.895 |
75212 | 19.177 |
75242 | 19.671 |
75217 | 19.977 |
75053 | 20.031 |
75207 | 20.173 |
75267 | 20.256 |
75342 | 20.294 |
75370 | 20.294 |
75262 | 20.405 |
75263 | 20.405 |
75398 | 20.405 |
75202 | 20.436 |
76065 | 20.481 |
75270 | 20.608 |
75221 | 20.885 |
75222 | 20.885 |
75250 | 20.891 |
75264 | 20.891 |
75265 | 20.891 |
75266 | 20.891 |
75275 | 20.891 |
75277 | 20.891 |
75283 | 20.891 |
75284 | 20.891 |
75285 | 20.891 |
75301 | 20.891 |
75303 | 20.891 |
75312 | 20.891 |
75313 | 20.891 |
75315 | 20.891 |
75320 | 20.891 |
75326 | 20.891 |
75336 | 20.891 |
75339 | 20.891 |
75354 | 20.891 |
75355 | 20.891 |
75356 | 20.891 |
75357 | 20.891 |
75359 | 20.891 |
75360 | 20.891 |
75367 | 20.891 |
75371 | 20.891 |
75372 | 20.891 |
75373 | 20.891 |
75374 | 20.891 |
75376 | 20.891 |
75378 | 20.891 |
75379 | 20.891 |
75380 | 20.891 |
75381 | 20.891 |
75382 | 20.891 |
75389 | 20.891 |
75390 | 20.891 |
75391 | 20.891 |
75392 | 20.891 |
75393 | 20.891 |
75394 | 20.891 |
75395 | 20.891 |
75397 | 20.891 |
76002 | 21.299 |
75201 | 21.346 |
75210 | 21.547 |
76018 | 21.626 |
75226 | 21.679 |
75368 | 22.203 |
75050 | 22.508 |
75246 | 22.774 |
75060 | 22.877 |
75219 | 22.923 |
76014 | 23.146 |
75204 | 23.204 |
75168 | 23.268 |
75223 | 23.843 |
75247 | 23.991 |
76010 | 24.126 |
75253 | 24.274 |
75014 | 24.633 |
75015 | 24.633 |
75016 | 24.633 |
75017 | 24.633 |
75125 | 24.748 |
trường đại học trong Mã ZIP 75115
Bệnh viện trong Mã ZIP 75115
Thư viện trong Mã ZIP 75115
-
DESOTO PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (972) 230-9658ĐịA Chỉ: 211 E PLEASANT RUN RD STE C, DE SOTO TX 75115, USA
Trường học trong Mã ZIP 75115
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75115 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
The Meadows Int | 1016 The Meadows Pkwy | Desoto | Texas | 5-6 | 75115 |
Woodridge El | 1001 Woodridge | Desoto | Texas | PK-4 | 75115 |
Viết bình luận