You are here

Số Zip 5: 75029 - LEWISVILLE, TX

Mã ZIP code 75029 là mã bưu chính năm LEWISVILLE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75029. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75029. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75029, v.v.

Mã Bưu 75029 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75029 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDenton CountyLEWISVILLE75029

Mã zip cộng 4 cho 75029 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75029 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75029 là gì? Mã ZIP 75029 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75029. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75029-0001 194 CIVIC CIR, LEWISVILLE, TX
75029-0002 194 CIVIC CIR, LEWISVILLE, TX
75029-0003 194 CIVIC CIR UNIT 292001 (From 292001 To 292014 Both of Odd and Even), LEWISVILLE, TX
75029-0004 194 CIVIC CIR UNIT 292021 (From 292021 To 292038 Both of Odd and Even), LEWISVILLE, TX
75029-0005 194 CIVIC CIR UNIT 292041 (From 292041 To 292056 Both of Odd and Even), LEWISVILLE, TX
75029-0006 194 CIVIC CIR UNIT 292061 (From 292061 To 292072 Both of Odd and Even), LEWISVILLE, TX
75029-0007 194 CIVIC CIR UNIT 292081 (From 292081 To 292100 Both of Odd and Even), LEWISVILLE, TX
75029-0008 194 CIVIC CIR UNIT 292101 (From 292101 To 292116 Both of Odd and Even), LEWISVILLE, TX
75029-0009 194 CIVIC CIR UNIT 292121 (From 292121 To 292134 Both of Odd and Even), LEWISVILLE, TX
75029-0010 194 CIVIC CIR UNIT 292141 (From 292141 To 292158 Both of Odd and Even), LEWISVILLE, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75029 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75029

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75029 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75029

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75029

img_postcode

Mã ZIP code 75029 có 259 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75029.

ZIP Code:75029

Mã Bưu 75029 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75029 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LEWISVILLE, Denton County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75029 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75057, 75067, 75028, 75027, và 75065, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75029 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
750570.993
750672.969
750287.236
750277.327
750657.76
750778.611
750568.615
750109.203
750199.656
7500710.293
7509910.387
7502212.061
7503613.926
7621014.111
7501114.138
7605114.198
7506314.201
7500614.256
7609914.723
7506814.798
7528714.916
7503415.741
7523416.31
7535816.553
7509316.87
7526117.238
7502417.409
7500117.421
7622617.498
7609218.068
7503918.935
7620819.038
7503819.1
7524419.655
7620520.157
7524820.185
7525220.224
7503320.5
7522920.949
7626221.136
7525421.292
7505921.587
7506221.992
7603922.26
7603422.306
7620222.805
7620322.805
7620422.805
7620622.805
7524023.12
7522023.496
7620923.507
7507524.042
7620124.136
7502324.537
7503524.572
7523024.585
7506124.754
7620724.804
7525124.994
img_return_top
Số Zip 5: 75029 - LEWISVILLE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận