Số Zip 5: 76099 - GRAPEVINE, TX
Mã ZIP code 76099 là mã bưu chính năm GRAPEVINE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76099. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76099. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76099, v.v.
Mã Bưu 76099 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76099 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | GRAPEVINE | 76099 |
Mã zip cộng 4 cho 76099 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76099 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76099 là gì? Mã ZIP 76099 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76099. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76099-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 116), GRAPEVINE, TX |
76099-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 236), GRAPEVINE, TX |
76099-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 356), GRAPEVINE, TX |
76099-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 476), GRAPEVINE, TX |
76099-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 596), GRAPEVINE, TX |
76099-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 716), GRAPEVINE, TX |
76099-0721 | PO BOX 721 (From 721 To 836), GRAPEVINE, TX |
76099-0841 | PO BOX 841 (From 841 To 956), GRAPEVINE, TX |
76099-0961 | PO BOX 961 (From 961 To 1076), GRAPEVINE, TX |
76099-1081 | PO BOX 1081 (From 1081 To 1196), GRAPEVINE, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76099 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76099
Mã Bưu 76099 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GRAPEVINE, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76099 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76051, 75261, 75099, 76092, và 76034, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76099 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76051 | 0.832 |
75261 | 5.623 |
75099 | 6.279 |
76092 | 7.135 |
76034 | 7.9 |
76039 | 8.341 |
75019 | 9.32 |
75063 | 9.496 |
76021 | 10.524 |
75028 | 10.607 |
75038 | 11.002 |
75022 | 11.283 |
75027 | 11.394 |
76095 | 11.768 |
76054 | 12.132 |
75067 | 12.464 |
76022 | 13.068 |
76155 | 13.206 |
76040 | 13.404 |
75062 | 13.449 |
76182 | 13.63 |
75039 | 13.729 |
75029 | 14.723 |
76180 | 14.955 |
75057 | 15.35 |
76262 | 15.514 |
75059 | 16.076 |
76248 | 16.107 |
75077 | 16.118 |
75061 | 16.195 |
76244 | 16.262 |
76006 | 16.273 |
76053 | 16.864 |
75234 | 16.909 |
75006 | 17.487 |
75011 | 17.638 |
75014 | 18.009 |
75015 | 18.009 |
75016 | 18.009 |
75017 | 18.009 |
76148 | 18.065 |
75007 | 18.655 |
76118 | 18.761 |
75050 | 19.324 |
75060 | 19.38 |
75358 | 19.402 |
76011 | 19.829 |
75010 | 19.887 |
76012 | 20.021 |
76177 | 20.296 |
75229 | 20.469 |
75220 | 20.913 |
75065 | 21.29 |
76120 | 21.389 |
76226 | 21.652 |
76137 | 21.706 |
75056 | 22.143 |
76094 | 22.26 |
76096 | 22.26 |
76003 | 22.292 |
76004 | 22.292 |
76005 | 22.292 |
76007 | 22.292 |
75053 | 22.305 |
75001 | 22.517 |
76117 | 22.549 |
75244 | 22.644 |
75247 | 22.662 |
75287 | 23.161 |
76019 | 23.201 |
76010 | 23.356 |
76210 | 23.511 |
76190 | 24.017 |
76112 | 24.288 |
75051 | 24.476 |
75235 | 24.496 |
76013 | 24.925 |
75209 | 24.944 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 76099
-
BOTANICAL GARDENS AT HERITAGE PARK
điện thoại:Kỷ luật: Vườn ươm, Vườn bách thảo & Trung tâm tự nhiênĐịA Chỉ: PO BOX 95104, GRAPEVINE TX 76099, USA
Viết bình luận