Số Zip 5: 75077 - COPPER CANYON, DOUBLE OAK, HIGHLAND VILLAGE, LEWISVILLE, TX
Mã ZIP code 75077 là mã bưu chính năm COPPER CANYON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75077. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75077. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75077, v.v.
Mã Bưu 75077 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75077 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Denton County | COPPER CANYON | 75077 |
TX - Texas | Denton County | DOUBLE OAK | 75077 |
TX - Texas | Denton County | HIGHLAND VILLAGE | 75077 |
TX - Texas | Denton County | LEWISVILLE | 75077 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75077 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75077 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75077 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75077 là gì? Mã ZIP 75077 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75077. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75077-1200 | 8401 (From 8401 To 8499 Odd) JUSTIN RD, LEWISVILLE, TX |
75077-1701 | 1800 (From 1800 To 1898 Even) MCGEE LN, LEWISVILLE, TX |
75077-1702 | 2001 (From 2001 To 2099 Odd) MCGEE LN, LEWISVILLE, TX |
75077-1703 | 2000 (From 2000 To 2098 Even) MCGEE LN, LEWISVILLE, TX |
75077-1704 | 1801 (From 1801 To 1899 Odd) MCGEE LN, LEWISVILLE, TX |
75077-1711 | 2131 (From 2131 To 2149 Odd) STEMMONS FWY, LEWISVILLE, TX |
75077-1724 | 2900 (From 2900 To 2998 Even) STEMMONS FWY, LEWISVILLE, TX |
75077-1725 | 2901 (From 2901 To 2925 Odd) STEMMONS FWY, LEWISVILLE, TX |
75077-1726 | 3000 (From 3000 To 3098 Even) STEMMONS FWY, LEWISVILLE, TX |
75077-1745 | 1 (From 1 To 99) TOWER BAY, LEWISVILLE, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75077 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75077
Mã Bưu 75077 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COPPER CANYON, Denton County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75077 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75027, 75028, 75022, 76210, và 75065, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75077 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75027 | 4.771 |
75028 | 5.604 |
75022 | 6.938 |
76210 | 7.442 |
75065 | 7.914 |
75029 | 8.611 |
76226 | 8.889 |
75057 | 9.48 |
75067 | 10.399 |
76205 | 13.084 |
76208 | 14.62 |
76262 | 15.014 |
75099 | 15.021 |
76092 | 15.752 |
75068 | 15.919 |
75019 | 15.926 |
75056 | 15.93 |
76202 | 15.984 |
76203 | 15.984 |
76204 | 15.984 |
76206 | 15.984 |
76051 | 16.018 |
76099 | 16.118 |
76201 | 17.017 |
76207 | 17.32 |
76209 | 17.464 |
75010 | 17.696 |
75007 | 18.9 |
75036 | 18.977 |
75063 | 20.065 |
75034 | 20.098 |
75261 | 20.7 |
76034 | 21.87 |
76247 | 22.082 |
75011 | 22.365 |
75006 | 22.442 |
76244 | 22.844 |
76248 | 23.001 |
76227 | 23.323 |
75287 | 23.5 |
75234 | 24.089 |
76177 | 24.112 |
75038 | 24.357 |
76039 | 24.459 |
75033 | 24.464 |
76259 | 24.521 |
75024 | 24.708 |
75358 | 24.799 |
Trường học trong Mã ZIP 75077
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75077 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Briarhill Middle | 2100 Briarhill Blvd | Highland Village | Texas | 6-8 | 75077 |
Degan El | 1680 College Pkwy | Lewisville | Texas | PK-5 | 75077 |
Heritage Elementary | 100 Barnett Blvd | Highland Village | Texas | PK-5 | 75077 |
Highland Village El | 301 Brazos Blvd | Highland Village | Texas | KG-5 | 75077 |
Huffines Middle School | 1440 N Valley Pkwy | Lewisville | Texas | 6-8 | 75077 |
Mcauliffe El | 2300 Briarhill Blvd | Highland Village | Texas | KG-5 | 75077 |
Valley Ridge Elementary | 1604 N Garden Ridge Blvd | Lewisville | Texas | PK-5 | 75077 |
Viết bình luận