Số Zip 5: 75025 - PLANO, TX
Mã ZIP code 75025 là mã bưu chính năm PLANO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75025. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75025. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75025, v.v.
Mã Bưu 75025 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75025 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Collin County | PLANO | 75025 |
Mã zip cộng 4 cho 75025 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75025 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75025 là gì? Mã ZIP 75025 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75025. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75025-0001 | PO BOX 250001 (From 250001 To 250007), PLANO, TX |
75025-0008 | PO BOX 250081, PLANO, TX |
75025-0009 | PO BOX 250009, PLANO, TX |
75025-0010 | 3905 HEDGCOXE RD UNIT 250188 (From 250188 To 250193 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75025-0011 | PO BOX 250011 (From 250011 To 250014), PLANO, TX |
75025-0015 | 3905 HEDGCOXE RD UNIT 250166 (From 250166 To 250168 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75025-0016 | 3905 HEDGCOXE RD UNIT 250201 (From 250201 To 250202 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75025-0017 | 3905 HEDGCOXE RD UNIT 250226 (From 250226 To 250227 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75025-0018 | 3905 HEDGCOXE RD UNIT 250184 (From 250184 To 250186 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75025-0019 | 3905 HEDGCOXE RD UNIT 250241 (From 250241 To 250243 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75025
NORTHWEST PLANO là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75025. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NORTHWEST PLANO.
-
NORTHWEST PLANO Bưu điện
ĐịA Chỉ 3905 HEDGCOXE RD, PLANO, TX, 75025-9998
điện thoại 972-377-3166
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75025 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75025
Mã Bưu 75025 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PLANO, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75025 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75013, 75023, 75024, 75035, và 75074, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75025 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75013 | 4.028 |
75023 | 4.566 |
75024 | 7.9 |
75035 | 8.222 |
75074 | 8.352 |
75075 | 8.563 |
75086 | 8.927 |
75026 | 8.959 |
75070 | 9.047 |
75093 | 10.242 |
75072 | 10.697 |
75002 | 11.226 |
75252 | 12.326 |
75082 | 12.971 |
75094 | 13.877 |
75080 | 14.278 |
75033 | 14.593 |
75287 | 14.888 |
75036 | 14.916 |
75034 | 15.28 |
75248 | 15.519 |
75069 | 15.766 |
75081 | 16.345 |
75083 | 16.423 |
75085 | 16.423 |
75056 | 16.78 |
75044 | 17.237 |
75010 | 17.333 |
75254 | 17.869 |
75001 | 18.244 |
75007 | 18.608 |
75240 | 18.944 |
75098 | 19.523 |
75048 | 19.768 |
75078 | 19.923 |
75243 | 20.255 |
75251 | 20.313 |
75071 | 20.348 |
75040 | 20.72 |
75244 | 20.902 |
75042 | 20.923 |
75358 | 21.75 |
75011 | 21.8 |
75045 | 22.055 |
75046 | 22.055 |
75047 | 22.055 |
75049 | 22.055 |
75006 | 22.08 |
75068 | 22.357 |
75230 | 22.394 |
75407 | 23.122 |
75231 | 24.087 |
75238 | 24.176 |
75057 | 24.309 |
75089 | 24.439 |
75234 | 24.668 |
Thư viện trong Mã ZIP 75025
-
MARIBELLE M DAVIS LIBRARY
điện thoại: (972) 208-8000ĐịA Chỉ: 7501-B INDEPENDENCE PKWY, PLANO TX 75025, USA
Trường học trong Mã ZIP 75025
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75025 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Andrews Elementary School | 2520 Scenic Dr | Plano | Texas | PK-5 | 75025 |
Bethany El | 2418 Micarta | Plano | Texas | 6-8 | 75025 |
C M Rice Middle | 8500 Gifford | Plano | Texas | 75025 | |
Hedgcoxe El | 7701 Prescott Dr | Plano | Texas | KG-5 | 75025 |
Hendrick Middle | 7400 Red River Dr | Plano | Texas | 6-8 | 75025 |
Naoma And M Allen Anderson Element | 2800 Oakland Hills | Plano | Texas | KG-5 | 75025 |
Rasor El | 945 Hedgcoxe Rd | Plano | Texas | 75025 | |
Skaggs El | 3201 Russell Creek | Plano | Texas | PK-5 | 75025 |
Wyatt Elementary | 8900 Coit Rd | Plano | Texas | PK-5 | 75025 |
Viết bình luận