Số Zip 5: 75028 - FLOWER MOUND, FLOWERMOUND, TX
Mã ZIP code 75028 là mã bưu chính năm FLOWER MOUND, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75028. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75028. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75028, v.v.
Mã Bưu 75028 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75028 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Denton County | FLOWER MOUND | 75028 |
TX - Texas | Denton County | FLOWERMOUND | 75028 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75028 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75028 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75028 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75028 là gì? Mã ZIP 75028 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75028. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75028-0001 | 301 SILVERON APT 14101 (From 14101 To 15103 Both of Odd and Even), FLOWER MOUND, TX |
75028-0002 | 4630 LONG PRAIRIE RD STE 200, FLOWER MOUND, TX |
75028-0003 | USPS SMART LOCKER, FLOWER MOUND, TX |
75028-0100 | 5500 (From 5500 To 5598 Even) SUNBROOK CIR, FLOWER MOUND, TX |
75028-0101 | 5501 (From 5501 To 5599 Odd) SUNBROOK CIR, FLOWER MOUND, TX |
75028-0102 | 5600 (From 5600 To 5698 Even) SUNCREEK PATH, FLOWER MOUND, TX |
75028-0103 | 5601 (From 5601 To 5699 Odd) SUNCREEK PATH, FLOWER MOUND, TX |
75028-0104 | 5500 (From 5500 To 5598 Even) SUNDALE DR, FLOWER MOUND, TX |
75028-0105 | 5501 (From 5501 To 5599 Odd) SUNDALE DR, FLOWER MOUND, TX |
75028-0700 | 2200 (From 2200 To 2208 Even) SILVERTHORN LN, FLOWER MOUND, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75028
FLOWER MOUND là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75028. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng FLOWER MOUND.
-
FLOWER MOUND Bưu điện
ĐịA Chỉ 2300 OLYMPIA DR, FLOWER MOUND, TX, 75028-9998
điện thoại 972-355-5963
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75028 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75028
Mã Bưu 75028 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FLOWER MOUND, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75028 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75027, 75022, 75077, 75029, và 75067, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75028 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75027 | 0.847 |
75022 | 4.92 |
75077 | 5.604 |
75029 | 7.236 |
75067 | 7.29 |
75057 | 8.217 |
75099 | 9.694 |
76051 | 10.453 |
76099 | 10.607 |
75019 | 11.122 |
75065 | 11.305 |
76092 | 11.564 |
76226 | 12.971 |
76210 | 13.046 |
76262 | 13.934 |
75063 | 14.891 |
75261 | 15.099 |
75056 | 15.839 |
75010 | 15.991 |
75007 | 16.373 |
76034 | 16.961 |
76205 | 18.601 |
75011 | 18.662 |
75006 | 18.68 |
75038 | 18.93 |
76039 | 18.936 |
75068 | 19.56 |
75234 | 19.829 |
76244 | 20.057 |
76208 | 20.062 |
75039 | 20.123 |
76248 | 20.126 |
76021 | 20.6 |
75036 | 20.63 |
76182 | 20.97 |
76054 | 20.991 |
75358 | 21.046 |
75287 | 21.276 |
76202 | 21.521 |
76203 | 21.521 |
76204 | 21.521 |
76206 | 21.521 |
76095 | 21.774 |
75062 | 21.843 |
75034 | 22.205 |
76177 | 22.325 |
76201 | 22.481 |
76207 | 22.655 |
76180 | 22.694 |
75001 | 22.845 |
75059 | 22.864 |
76209 | 23.067 |
76022 | 23.167 |
76155 | 23.62 |
76247 | 23.787 |
75093 | 23.833 |
76040 | 23.958 |
75229 | 24.404 |
75244 | 24.423 |
75024 | 24.644 |
75061 | 24.753 |
76148 | 24.965 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 75028
-
TEXAS HEALTH PRESBYTERIAN HOSPITAL FLOWER MOUND
điện thoại: (972) 419-1530Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 4400 LONG PRAIRIE ROAD, FLOWER MOUND TX 75028, USA
Trường học trong Mã ZIP 75028
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75028 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bluebonnet Elementary | 2000 Spinks Rd | Flower Mound | Texas | KG-5 | 75028 |
Bridlewood Elem | 4901 Remington Park Dr | Flower Mound | Texas | PK-5 | 75028 |
Clayton Downing Middle School | 5555 Bridlewood Blvd | Flower Mound | Texas | 6-8 | 75028 |
Donald Elementary | 2400 Forest Vista Dr | Flower Mound | Texas | PK-5 | 75028 |
Flower Mound El | 4101 Churchill Dr | Flower Mound | Texas | KG-5 | 75028 |
Forest Vista Elementary | 900 Forest Vista Dr | Flower Mound | Texas | PK-5 | 75028 |
Forestwood Middle | 2810 Morriss Rd | Flower Mound | Texas | 6-8 | 75028 |
Garden Ridge El | 2220 S Garden Ridge Blvd | Flower Mound | Texas | PK-5 | 75028 |
Lamar Middle | 4000 Timber Creek Rd | Flower Mound | Texas | 6-8 | 75028 |
Marcus H S | 5707 Morriss Rd | Flower Mound | Texas | 9-12 | 75028 |
Viết bình luận