Số Zip 5: 75036 - FRISCO, TX
Mã ZIP code 75036 là mã bưu chính năm FRISCO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75036. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75036. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75036, v.v.
Mã Bưu 75036 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75036 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Collin County | FRISCO | 75036 |
TX - Texas | Denton County | FRISCO | 75036 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75036 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75036 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75036 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75036 là gì? Mã ZIP 75036 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75036. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75036-0001 | 7001 (From 7001 To 7099 Odd) COULTER LAKE RD, FRISCO, TX |
75036-0002 | 6300 FM 423 APT 11302, FRISCO, TX |
75036-0084 | 9701 (From 9701 To 9799 Odd) STALLION RANCH RD, FRISCO, TX |
75036-0095 | 11900 (From 11900 To 11998 Even) ELAINE PL, FRISCO, TX |
75036-0100 | 701 (From 701 To 799 Odd) TELEMARK TRL, FRISCO, TX |
75036-0101 | 700 (From 700 To 798 Even) TELEMARK TRL, FRISCO, TX |
75036-0104 | 600 (From 600 To 698 Even) TRIPLE BAR PL, FRISCO, TX |
75036-0105 | 601 (From 601 To 699 Odd) TRIPLE BAR PL, FRISCO, TX |
75036-0158 | 4100 (From 4100 To 4198 Even) BERRY RIDGE LN, FRISCO, TX |
75036-0159 | 4101 (From 4101 To 4199 Odd) BERRY RIDGE LN, FRISCO, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75036
TEEL VILLAGE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75036. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng TEEL VILLAGE.
-
TEEL VILLAGE Bưu điện
ĐịA Chỉ 8811 TEEL PKWY STE 100, FRISCO, TX, 75036-9997
điện thoại 214-387-0779
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75036 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75036
Mã Bưu 75036 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FRISCO, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75036 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75034, 75033, 75056, 75068, và 75024, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75036 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75034 | 2.222 |
75033 | 6.766 |
75056 | 6.842 |
75068 | 7.85 |
75024 | 8.421 |
75035 | 11.211 |
75010 | 11.342 |
75065 | 11.415 |
75093 | 12.339 |
75057 | 13.145 |
75029 | 13.926 |
75007 | 14.157 |
75287 | 14.816 |
75025 | 14.916 |
75067 | 15.925 |
75078 | 16.441 |
75023 | 16.549 |
75252 | 17.585 |
75013 | 17.927 |
76208 | 18.317 |
75072 | 18.333 |
75070 | 18.376 |
75075 | 18.382 |
76227 | 18.622 |
75077 | 18.977 |
76210 | 19.17 |
75001 | 19.488 |
75248 | 19.688 |
75011 | 19.702 |
75006 | 19.977 |
75027 | 20.425 |
75028 | 20.63 |
75019 | 21.118 |
75086 | 21.219 |
75026 | 21.239 |
75358 | 21.267 |
75254 | 21.97 |
75074 | 22.329 |
75080 | 22.632 |
75244 | 22.76 |
75234 | 22.991 |
75099 | 23.105 |
76205 | 23.592 |
75240 | 23.842 |
76209 | 24.067 |
75083 | 24.898 |
75085 | 24.898 |
75022 | 24.917 |