Số Zip 5: 76096 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76096 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76096. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76096. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76096, v.v.
Mã Bưu 76096 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76096 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76096 |
Mã zip cộng 4 cho 76096 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76096 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76096 là gì? Mã ZIP 76096 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76096. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76096-0001 | PO BOX 180001 (From 180001 To 180116), ARLINGTON, TX |
76096-0121 | PO BOX 180121 (From 180121 To 180236), ARLINGTON, TX |
76096-0241 | PO BOX 180241 (From 180241 To 180356), ARLINGTON, TX |
76096-0361 | PO BOX 180361 (From 180361 To 180476), ARLINGTON, TX |
76096-0481 | PO BOX 180481 (From 180481 To 180594), ARLINGTON, TX |
76096-0601 | PO BOX 180601 (From 180601 To 180714), ARLINGTON, TX |
76096-0721 | PO BOX 180721 (From 180721 To 180834), ARLINGTON, TX |
76096-0841 | PO BOX 180841 (From 180841 To 180954), ARLINGTON, TX |
76096-0961 | PO BOX 180961 (From 180961 To 181074), ARLINGTON, TX |
76096-1081 | PO BOX 181081 (From 181081 To 181194), ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76096 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76096
Mã Bưu 76096 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76096 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76019, 76010, 76011, 76012, và 76014, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76096 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76019 | 1.188 |
76010 | 2.934 |
76011 | 3.648 |
76012 | 4.837 |
76014 | 5.171 |
76013 | 5.356 |
76015 | 5.606 |
76006 | 6.029 |
75368 | 7.159 |
76120 | 7.546 |
76018 | 8.586 |
76040 | 8.973 |
76016 | 9.325 |
76053 | 9.93 |
76017 | 10.053 |
75053 | 10.367 |
76112 | 10.374 |
76155 | 10.449 |
75051 | 10.932 |
76022 | 11.111 |
76118 | 11.306 |
75050 | 12.008 |
75052 | 12.409 |
76095 | 12.44 |
76001 | 12.686 |
76002 | 12.921 |
76021 | 13.219 |
76039 | 14.015 |
76060 | 14.477 |
76119 | 14.832 |
76105 | 15.011 |
76054 | 15.637 |
76103 | 15.648 |
76117 | 16.176 |
75060 | 16.189 |
75249 | 16.528 |
75054 | 16.694 |
75061 | 16.873 |
75236 | 16.909 |
75014 | 17.219 |
75015 | 17.219 |
75016 | 17.219 |
75017 | 17.219 |
76034 | 17.572 |
75062 | 17.715 |
76180 | 17.809 |
76111 | 18.698 |
76063 | 18.83 |
75211 | 18.909 |
76182 | 18.94 |
75261 | 18.976 |
75038 | 19.373 |
76104 | 19.704 |
75116 | 19.721 |
76140 | 19.788 |
76166 | 19.906 |
76101 | 20.005 |
76113 | 20.005 |
76121 | 20.005 |
76124 | 20.005 |
76130 | 20.005 |
76136 | 20.005 |
76147 | 20.005 |
76150 | 20.005 |
76161 | 20.005 |
76162 | 20.005 |
76163 | 20.005 |
76181 | 20.005 |
76185 | 20.005 |
76191 | 20.005 |
76192 | 20.005 |
76193 | 20.005 |
76195 | 20.005 |
76196 | 20.005 |
76197 | 20.005 |
76198 | 20.005 |
76199 | 20.005 |
76148 | 20.014 |
75104 | 20.811 |
75138 | 20.906 |
76190 | 21.182 |
76102 | 21.222 |
76137 | 21.279 |
75137 | 21.518 |
75212 | 21.609 |
75059 | 21.617 |
76110 | 21.652 |
75106 | 21.734 |
76115 | 21.742 |
75233 | 22.08 |
75039 | 22.23 |
76099 | 22.26 |
76051 | 22.499 |
76134 | 23.321 |
76122 | 23.332 |
75237 | 23.353 |
75247 | 23.463 |
75063 | 23.799 |
76164 | 23.868 |
76129 | 24.101 |
76092 | 24.359 |
Viết bình luận