Số Zip 5: 76014 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76014 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76014. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76014. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76014, v.v.
Mã Bưu 76014 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76014 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76014 |
Mã zip cộng 4 cho 76014 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76014 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76014 là gì? Mã ZIP 76014 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76014. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76014-1002 | 2301 (From 2301 To 2399 Odd) BLUE SAGE LN, ARLINGTON, TX |
76014-1003 | 2601 (From 2601 To 2699 Odd) BROCKGREEN CT, ARLINGTON, TX |
76014-1005 | 2500 (From 2500 To 2598 Even) CENTER ST, ARLINGTON, TX |
76014-1006 | 2600 (From 2600 To 2698 Even) CENTER ST, ARLINGTON, TX |
76014-1007 | 2601 (From 2601 To 2699 Odd) CENTER ST, ARLINGTON, TX |
76014-1008 | 2300 (From 2300 To 2314 Even) CHAPEL HILL LN, ARLINGTON, TX |
76014-1009 | 2315 (From 2315 To 2399 Odd) CHAPEL HILL LN, ARLINGTON, TX |
76014-1010 | 2400 (From 2400 To 2498 Even) CHAPEL HILL LN, ARLINGTON, TX |
76014-1011 | 2401 (From 2401 To 2499 Odd) CHAPEL HILL LN, ARLINGTON, TX |
76014-1012 | 2500 (From 2500 To 2598 Even) FALLCREEK ST, ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76014 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76014
Mã Bưu 76014 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76014 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75368, 76018, 76010, 76015, và 76019, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76014 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75368 | 2.037 |
76018 | 3.485 |
76010 | 3.705 |
76015 | 4.262 |
76019 | 4.802 |
76003 | 5.136 |
76004 | 5.136 |
76005 | 5.136 |
76007 | 5.136 |
76094 | 5.171 |
76096 | 5.171 |
76011 | 7.209 |
76013 | 7.634 |
76002 | 7.969 |
75052 | 8.123 |
76017 | 8.235 |
76001 | 9.344 |
76016 | 9.608 |
76012 | 9.672 |
75051 | 9.915 |
75053 | 10.427 |
76006 | 10.747 |
75054 | 11.523 |
76120 | 11.717 |
75249 | 12.399 |
76060 | 12.789 |
75050 | 13.313 |
76112 | 13.628 |
76040 | 13.949 |
75236 | 14.169 |
76155 | 14.366 |
76063 | 14.375 |
76053 | 14.923 |
76119 | 15.839 |
76118 | 15.981 |
75104 | 16.009 |
76022 | 16.28 |
75116 | 16.518 |
75106 | 17.016 |
76105 | 17.097 |
75060 | 17.422 |
75138 | 17.536 |
76095 | 17.6 |
75137 | 17.747 |
75211 | 17.866 |
76021 | 18.345 |
76140 | 18.552 |
76103 | 18.633 |
76039 | 18.637 |
75014 | 18.87 |
75015 | 18.87 |
75016 | 18.87 |
75017 | 18.87 |
75061 | 19.009 |
75233 | 20.206 |
76117 | 20.275 |
75237 | 20.403 |
75062 | 20.505 |
76054 | 20.796 |
75212 | 21.527 |
76104 | 21.812 |
76101 | 22.032 |
76113 | 22.032 |
76121 | 22.032 |
76124 | 22.032 |
76130 | 22.032 |
76136 | 22.032 |
76147 | 22.032 |
76150 | 22.032 |
76161 | 22.032 |
76162 | 22.032 |
76163 | 22.032 |
76181 | 22.032 |
76185 | 22.032 |
76191 | 22.032 |
76192 | 22.032 |
76193 | 22.032 |
76195 | 22.032 |
76196 | 22.032 |
76197 | 22.032 |
76198 | 22.032 |
76199 | 22.032 |
76111 | 22.041 |
76166 | 22.049 |
76061 | 22.471 |
75038 | 22.636 |
76115 | 22.675 |
76034 | 22.699 |
76180 | 22.842 |
75115 | 23.146 |
75261 | 23.191 |
76134 | 23.274 |
76110 | 23.299 |
75224 | 23.428 |
75232 | 23.722 |
75059 | 23.891 |
76102 | 23.989 |
76182 | 24.041 |
76122 | 24.318 |
75247 | 24.348 |
75208 | 24.362 |
75123 | 24.584 |
76148 | 24.848 |
Trường học trong Mã ZIP 76014
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76014 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Amos El | 3100 Daniel Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76014 |
Atherton El | 2101 Overbrook Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76014 |
Burgin El | 401 E Mayfield | Arlington | Texas | PK-6 | 76014 |
Goodman El | 1400 Rebecca Ln | Arlington | Texas | PK-6 | 76014 |
Homebound | 701 E Arbrook | Arlington | Texas | PK-12 | 76014 |
Lynn Hale El | 2400 E Mayfield Rd | Arlington | Texas | PK-6 | 76014 |
Morton El | 2900 Barrington Pl | Arlington | Texas | PK-6 | 76014 |
Newcomer Center | 701 E Arbrook Blvd | Arlington | Texas | 7-12 | 76014 |
Sam Houston H S | 2000 Sam Houston Dr | Arlington | Texas | 9-12 | 76014 |
Workman J H | 701 E Arbrook Blvd | Arlington | Texas | 7-8 | 76014 |
Viết bình luận