Số Zip 5: 76011 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76011 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76011. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76011. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76011, v.v.
Mã Bưu 76011 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76011 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76011 |
Mã zip cộng 4 cho 76011 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76011 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76011 là gì? Mã ZIP 76011 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76011. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76011-0200 | 1601 LAMAR BLVD STE 103A (From 103A To 103D Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0201 | 1601 LAMAR BLVD STE 101A (From 101A To 101D Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0800 | 755 POLK DR APT 2A (From 2A To 2P Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0803 | 759 POLK DR APT 1A (From 1A To 1H Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0805 | 745 POLK DR APT 3A (From 3A To 3P Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0806 | 741 FILLMORE DR APT 31A (From 31A To 31H Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0807 | 737 FILLMORE DR APT 32A (From 32A To 32H Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0808 | 735 POLK DR APT 4A (From 4A To 4P Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0809 | 2112 HOOVER DR APT 5A (From 5A To 5P Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76011-0810 | 2117 HOOVER DR APT 29A (From 29A To 29H Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76011 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76011
Mã Bưu 76011 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76011 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76010, 76094, 76096, 76003, và 76004, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76011 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76010 | 3.533 |
76094 | 3.648 |
76096 | 3.648 |
76003 | 3.661 |
76004 | 3.661 |
76005 | 3.661 |
76007 | 3.661 |
76006 | 3.919 |
76019 | 4.831 |
76012 | 6.607 |
76155 | 7.207 |
76014 | 7.209 |
76040 | 7.302 |
75053 | 7.535 |
75050 | 8.549 |
75051 | 8.659 |
76013 | 8.853 |
76015 | 9.041 |
75368 | 9.2 |
76120 | 9.811 |
76022 | 10.42 |
76053 | 10.587 |
76018 | 10.626 |
76039 | 11.489 |
76095 | 11.521 |
76021 | 11.991 |
75052 | 12.426 |
76118 | 12.58 |
75060 | 12.668 |
76016 | 12.96 |
76112 | 13.135 |
75061 | 13.228 |
76017 | 13.586 |
75014 | 13.614 |
75015 | 13.614 |
75016 | 13.614 |
75017 | 13.614 |
75062 | 14.105 |
76002 | 15.148 |
76054 | 15.188 |
75236 | 15.304 |
75038 | 15.878 |
76001 | 15.911 |
75261 | 15.995 |
75249 | 16.119 |
75211 | 16.186 |
76034 | 16.251 |
76180 | 17.967 |
75059 | 17.971 |
76117 | 17.992 |
76060 | 18.075 |
75054 | 18.164 |
76105 | 18.166 |
76119 | 18.303 |
75116 | 18.348 |
76103 | 18.36 |
75212 | 18.407 |
75039 | 18.632 |
76182 | 18.793 |
75138 | 19.628 |
75233 | 19.725 |
76099 | 19.829 |
75247 | 19.957 |
76051 | 19.966 |
75063 | 20.439 |
75137 | 20.57 |
76148 | 20.646 |
75104 | 21.093 |
76111 | 21.1 |
76063 | 21.551 |
75237 | 21.678 |
75106 | 21.863 |
75208 | 22.321 |
76137 | 22.463 |
75220 | 22.621 |
76104 | 22.764 |
75224 | 22.769 |
76190 | 22.783 |
76092 | 22.841 |
75099 | 22.861 |
76166 | 22.948 |
76101 | 23.093 |
76113 | 23.093 |
76121 | 23.093 |
76124 | 23.093 |
76130 | 23.093 |
76136 | 23.093 |
76147 | 23.093 |
76150 | 23.093 |
76161 | 23.093 |
76162 | 23.093 |
76163 | 23.093 |
76181 | 23.093 |
76185 | 23.093 |
76191 | 23.093 |
76192 | 23.093 |
76193 | 23.093 |
76195 | 23.093 |
76196 | 23.093 |
76197 | 23.093 |
76198 | 23.093 |
76199 | 23.093 |
75235 | 23.186 |
75260 | 23.378 |
76140 | 23.432 |
76102 | 23.939 |
75207 | 24.087 |
75019 | 24.366 |
75232 | 24.823 |
75209 | 24.838 |
76110 | 24.861 |
trường đại học trong Mã ZIP 76011
Bệnh viện trong Mã ZIP 76011
-
MILLWOOD HOSPITAL
điện thoại: (817) 261-3121Kiểu: PsychiatricĐịA Chỉ: 1011 NORTH COOPER STREET, ARLINGTON TX 76011, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 76011
-
LEGENDS OF GAME BASEBALL MUSEUM
điện thoại: (817) 273-5600Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 1000 BALLPARK WAY, ARLINGTON TX 76011, USA
Trường học trong Mã ZIP 76011
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76011 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Metro Charter Academy | 500 Houston St | Arlington | Texas | 76011 | |
Roquemore El | 2001 Van Buren Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76011 |
Webb El | 1200 N Cooper St | Arlington | Texas | PK-6 | 76011 |
Viết bình luận