Số Zip 5: 76094 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76094 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76094. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76094. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76094, v.v.
Mã Bưu 76094 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76094 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76094 |
Mã zip cộng 4 cho 76094 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76094 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76094 là gì? Mã ZIP 76094 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76094. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76094-0001 | PO BOX 13001 (From 13001 To 13150), ARLINGTON, TX |
76094-0151 | PO BOX 13151 (From 13151 To 13300), ARLINGTON, TX |
76094-0301 | PO BOX 13301 (From 13301 To 13447), ARLINGTON, TX |
76094-0451 | PO BOX 13451 (From 13451 To 13544), ARLINGTON, TX |
76094-0551 | PO BOX 13551 (From 13551 To 13648), ARLINGTON, TX |
76094-0651 | PO BOX 13651 (From 13651 To 13750), ARLINGTON, TX |
76094-0751 | PO BOX 13751 (From 13751 To 13850), ARLINGTON, TX |
76094-0851 | PO BOX 13851 (From 13851 To 13949), ARLINGTON, TX |
76094-0951 | PO BOX 13951 (From 13951 To 14049), ARLINGTON, TX |
76094-1051 | PO BOX 14051 (From 14051 To 14261), ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76094 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76094
Mã Bưu 76094 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76094 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76019, 76010, 76011, 76012, và 76014, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76094 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76019 | 1.188 |
76010 | 2.934 |
76011 | 3.648 |
76012 | 4.837 |
76014 | 5.171 |
76013 | 5.356 |
76015 | 5.606 |
76006 | 6.029 |
75368 | 7.159 |
76120 | 7.546 |
76018 | 8.586 |
76040 | 8.973 |
76016 | 9.325 |
76053 | 9.93 |
76017 | 10.053 |
75053 | 10.367 |
76112 | 10.374 |
76155 | 10.449 |
75051 | 10.932 |
76022 | 11.111 |
76118 | 11.306 |
75050 | 12.008 |
75052 | 12.409 |
76095 | 12.44 |
76001 | 12.686 |
76002 | 12.921 |
76021 | 13.219 |
76039 | 14.015 |
76060 | 14.477 |
76119 | 14.832 |
76105 | 15.011 |
76054 | 15.637 |
76103 | 15.648 |
76117 | 16.176 |
75060 | 16.189 |
75249 | 16.528 |
75054 | 16.694 |
75061 | 16.873 |
75236 | 16.909 |
75014 | 17.219 |
75015 | 17.219 |
75016 | 17.219 |
75017 | 17.219 |
76034 | 17.572 |
75062 | 17.715 |
76180 | 17.809 |
76111 | 18.698 |
76063 | 18.83 |
75211 | 18.909 |
76182 | 18.94 |
75261 | 18.976 |
75038 | 19.373 |
76104 | 19.704 |
75116 | 19.721 |
76140 | 19.788 |
76166 | 19.906 |
76101 | 20.005 |
76113 | 20.005 |
76121 | 20.005 |
76124 | 20.005 |
76130 | 20.005 |
76136 | 20.005 |
76147 | 20.005 |
76150 | 20.005 |
76161 | 20.005 |
76162 | 20.005 |
76163 | 20.005 |
76181 | 20.005 |
76185 | 20.005 |
76191 | 20.005 |
76192 | 20.005 |
76193 | 20.005 |
76195 | 20.005 |
76196 | 20.005 |
76197 | 20.005 |
76198 | 20.005 |
76199 | 20.005 |
76148 | 20.014 |
75104 | 20.811 |
75138 | 20.906 |
76190 | 21.182 |
76102 | 21.222 |
76137 | 21.279 |
75137 | 21.518 |
75212 | 21.609 |
75059 | 21.617 |
76110 | 21.652 |
75106 | 21.734 |
76115 | 21.742 |
75233 | 22.08 |
75039 | 22.23 |
76099 | 22.26 |
76051 | 22.499 |
76134 | 23.321 |
76122 | 23.332 |
75237 | 23.353 |
75247 | 23.463 |
75063 | 23.799 |
76164 | 23.868 |
76129 | 24.101 |
76092 | 24.359 |
Viết bình luận