Số Zip 5: 76018 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76018 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76018. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76018. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76018, v.v.
Mã Bưu 76018 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76018 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76018 |
Mã zip cộng 4 cho 76018 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76018 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76018 là gì? Mã ZIP 76018 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76018. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76018-0900 | 5106 (From 5106 To 5114 Even) EASTCREEK DR, ARLINGTON, TX |
76018-0901 | 5101 (From 5101 To 5117 Odd) EASTCREEK DR, ARLINGTON, TX |
76018-0902 | 5119 (From 5119 To 5121 Odd) EASTCREEK DR, ARLINGTON, TX |
76018-0903 | 5116 (From 5116 To 5120 Even) EASTCREEK DR, ARLINGTON, TX |
76018-0904 | 5122 (From 5122 To 5128 Even) EASTCREEK DR, ARLINGTON, TX |
76018-0905 | 5123 (From 5123 To 5127 Odd) EASTCREEK DR, ARLINGTON, TX |
76018-0906 | 5129 (From 5129 To 5199 Odd) EASTCREEK DR, ARLINGTON, TX |
76018-0907 | 5130 (From 5130 To 5198 Even) EASTCREEK DR, ARLINGTON, TX |
76018-0908 | 5202 (From 5202 To 5299) SUMMER CREEK CT, ARLINGTON, TX |
76018-0909 | 5201 SUMMER CREEK CT, ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 76018
BARDIN ROAD là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 76018. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BARDIN ROAD.
-
BARDIN ROAD Bưu điện
ĐịA Chỉ 1301 E BARDIN RD, ARLINGTON, TX, 76018-2130
điện thoại 817-472-8201
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76018 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76018
Mã Bưu 76018 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76018 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75368, 76014, 76002, 76015, và 75052, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76018 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75368 | 1.447 |
76014 | 3.485 |
76002 | 4.525 |
76015 | 5.641 |
75052 | 6.941 |
76010 | 7.093 |
76001 | 7.368 |
76017 | 7.811 |
76019 | 8.049 |
75054 | 8.214 |
76003 | 8.551 |
76004 | 8.551 |
76005 | 8.551 |
76007 | 8.551 |
76094 | 8.586 |
76096 | 8.586 |
76013 | 9.876 |
76016 | 10.444 |
76011 | 10.626 |
75249 | 10.992 |
76063 | 11.178 |
75051 | 11.48 |
76060 | 11.852 |
75053 | 12.535 |
76012 | 12.825 |
75104 | 13.522 |
75236 | 14.077 |
76006 | 14.229 |
76120 | 14.469 |
75106 | 14.633 |
75050 | 15.805 |
76112 | 15.807 |
75116 | 15.875 |
75137 | 16.49 |
76119 | 16.552 |
75138 | 16.69 |
76040 | 17.431 |
76140 | 17.602 |
76155 | 17.704 |
76053 | 18.094 |
76105 | 18.427 |
75211 | 18.861 |
76118 | 18.916 |
76061 | 19.392 |
76022 | 19.685 |
75060 | 19.722 |
75237 | 19.842 |
76103 | 20.459 |
75233 | 20.525 |
76095 | 21.024 |
75014 | 21.325 |
75015 | 21.325 |
75016 | 21.325 |
75017 | 21.325 |
75115 | 21.626 |
75061 | 21.675 |
76021 | 21.798 |
76039 | 22.093 |
76117 | 22.765 |
75123 | 22.909 |
76134 | 22.985 |
76104 | 22.992 |
75212 | 23 |
76115 | 23.061 |
75232 | 23.125 |
76101 | 23.153 |
76113 | 23.153 |
76121 | 23.153 |
76124 | 23.153 |
76130 | 23.153 |
76136 | 23.153 |
76147 | 23.153 |
76150 | 23.153 |
76161 | 23.153 |
76162 | 23.153 |
76163 | 23.153 |
76181 | 23.153 |
76185 | 23.153 |
76191 | 23.153 |
76192 | 23.153 |
76193 | 23.153 |
76195 | 23.153 |
76196 | 23.153 |
76197 | 23.153 |
76198 | 23.153 |
76199 | 23.153 |
76166 | 23.246 |
75062 | 23.41 |
75224 | 23.706 |
76111 | 24.009 |
76054 | 24.128 |
76110 | 24.139 |
76122 | 24.696 |
Thư viện trong Mã ZIP 76018
-
SOUTHEAST BRANCH LIBRARY
điện thoại: (817) 459-6395ĐịA Chỉ: 900 SE GREEN OAKS BLVD, ARLINGTON TX 76018, USA
Trường học trong Mã ZIP 76018
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76018 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Barnett J H | 2101 Harwood Rd | Arlington | Texas | 7-8 | 76018 |
Bebensee El | 5900 Inks Lk Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76018 |
Beckham Elementary | 1720 S E Pkwy | Arlington | Texas | PK-6 | 76018 |
Bowie H S | 2101 Highbank Dr | Arlington | Texas | 9-12 | 76018 |
Bryant El | 2201 Havenwood Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76018 |
Ferguson J H | 600 S E Green Oaks Blvd | Arlington | Texas | 7-8 | 76018 |
Fitzgerald El | 5201 Creek Vly Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76018 |
Ousley J H | 950 T C J C Pkwy | Arlington | Texas | 7-8 | 76018 |
Tommie Williams El | 4915 Red Birch Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76018 |
Viết bình luận