Số Zip 5: 76095 - BEDFORD, TX
Mã ZIP code 76095 là mã bưu chính năm BEDFORD, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76095. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76095. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76095, v.v.
Mã Bưu 76095 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76095 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | BEDFORD | 76095 |
Mã zip cộng 4 cho 76095 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76095 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76095 là gì? Mã ZIP 76095 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76095. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76095-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), BEDFORD, TX |
76095-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 180), BEDFORD, TX |
76095-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 300), BEDFORD, TX |
76095-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 380), BEDFORD, TX |
76095-0381 | PO BOX 381 (From 381 To 479), BEDFORD, TX |
76095-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 599), BEDFORD, TX |
76095-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 674), BEDFORD, TX |
76095-0681 | PO BOX 681 (From 681 To 759), BEDFORD, TX |
76095-0761 | PO BOX 761 (From 761 To 834), BEDFORD, TX |
76095-0841 | PO BOX 841 (From 841 To 879), BEDFORD, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76095 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76095
Mã Bưu 76095 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BEDFORD, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76095 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76021, 76022, 76054, 76040, và 76053, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76095 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76021 | 1.256 |
76022 | 1.429 |
76054 | 3.894 |
76040 | 4.466 |
76053 | 5.102 |
76034 | 5.233 |
76039 | 6.271 |
76118 | 7.203 |
76180 | 7.372 |
76182 | 7.646 |
76006 | 7.685 |
76012 | 8.872 |
76155 | 8.917 |
76120 | 9.686 |
76148 | 10.712 |
75261 | 11.366 |
76011 | 11.521 |
76099 | 11.768 |
76117 | 11.983 |
76092 | 12.04 |
76051 | 12.315 |
76094 | 12.44 |
76096 | 12.44 |
76003 | 12.475 |
76004 | 12.475 |
76005 | 12.475 |
76007 | 12.475 |
76112 | 12.527 |
76019 | 13.057 |
76137 | 13.649 |
76013 | 13.676 |
76248 | 13.994 |
76244 | 14.372 |
76010 | 14.533 |
76190 | 15.105 |
75038 | 15.295 |
76103 | 15.663 |
75062 | 15.679 |
75050 | 16.139 |
76111 | 16.489 |
75061 | 16.978 |
76015 | 17.03 |
75099 | 17.178 |
75053 | 17.429 |
75063 | 17.595 |
76014 | 17.6 |
76016 | 17.627 |
76105 | 17.657 |
75014 | 18.425 |
75015 | 18.425 |
75016 | 18.425 |
75017 | 18.425 |
75060 | 18.712 |
75039 | 18.955 |
76177 | 19.033 |
75051 | 19.234 |
75368 | 19.6 |
75019 | 19.782 |
76262 | 19.835 |
76119 | 19.842 |
75059 | 19.961 |
76131 | 20.137 |
76102 | 20.155 |
76017 | 20.389 |
75022 | 20.685 |
76106 | 20.812 |
76104 | 20.83 |
76166 | 20.89 |
76018 | 21.024 |
76101 | 21.263 |
76113 | 21.263 |
76121 | 21.263 |
76124 | 21.263 |
76130 | 21.263 |
76136 | 21.263 |
76147 | 21.263 |
76150 | 21.263 |
76161 | 21.263 |
76162 | 21.263 |
76163 | 21.263 |
76181 | 21.263 |
76185 | 21.263 |
76191 | 21.263 |
76192 | 21.263 |
76193 | 21.263 |
76195 | 21.263 |
76196 | 21.263 |
76197 | 21.263 |
76198 | 21.263 |
76199 | 21.263 |
76164 | 21.387 |
75028 | 21.774 |
75027 | 22.46 |
76110 | 23.481 |
76060 | 23.739 |
76001 | 23.923 |
75052 | 23.94 |
75067 | 24.157 |
75234 | 24.66 |
76107 | 24.732 |
75247 | 24.946 |
Viết bình luận