Số Zip 5: 76118 - FORT WORTH, RICHLAND HILLS, TX
Mã ZIP code 76118 là mã bưu chính năm FORT WORTH, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76118. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76118. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76118, v.v.
Mã Bưu 76118 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76118 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | FORT WORTH | 76118 |
TX - Texas | Tarrant County | RICHLAND HILLS | 76118 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 76118 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 76118 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76118 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76118 là gì? Mã ZIP 76118 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76118. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76118-1500 | 9300 (From 9300 To 9398 Even) SUNRISE TRL, FORT WORTH, TX |
76118-2000 | 8400 (From 8400 To 8498 Even) SNOW GOOSE WAY, FORT WORTH, TX |
76118-2001 | 8401 (From 8401 To 8499 Odd) SNOW GOOSE WAY, FORT WORTH, TX |
76118-2002 | 8300 (From 8300 To 8398 Even) SNOW GOOSE WAY, FORT WORTH, TX |
76118-2003 | 8301 (From 8301 To 8399 Odd) SNOW GOOSE WAY, FORT WORTH, TX |
76118-2004 | 8200 (From 8200 To 8298 Even) SNOW GOOSE WAY, FORT WORTH, TX |
76118-2005 | 8201 (From 8201 To 8299 Odd) SNOW GOOSE WAY, FORT WORTH, TX |
76118-2006 | 9300 (From 9300 To 9398 Even) TRAMMEL DAVIS RD, FORT WORTH, TX |
76118-2007 | 9301 (From 9301 To 9399 Odd) TRAMMEL DAVIS RD, FORT WORTH, TX |
76118-2008 | 2600 (From 2600 To 2698 Even) CALLOWAY CREEK DR, FORT WORTH, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 76118
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 76118. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 76118 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
RIVERBEND | 2414 GRAVEL DR | FORT WORTH | 817-281-5846 | 76118-6989 |
RICHLAND HILLS | 3201 DIANA DR STE A | RICHLAND HILLS | 817-281-5846 | 76118-4214 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76118 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76118
Mã Bưu 76118 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FORT WORTH, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76118 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76053, 76120, 76117, 76112, và 76022, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76118 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76053 | 2.585 |
76120 | 4.573 |
76117 | 5.681 |
76112 | 5.86 |
76022 | 6.246 |
76012 | 6.47 |
76095 | 7.203 |
76054 | 7.342 |
76180 | 7.528 |
76021 | 8.443 |
76103 | 8.474 |
76040 | 8.86 |
76148 | 8.907 |
76182 | 9.146 |
76013 | 9.482 |
76111 | 9.727 |
76137 | 9.993 |
76006 | 10.137 |
76190 | 10.217 |
76105 | 10.55 |
76019 | 11.245 |
76034 | 11.281 |
76094 | 11.306 |
76096 | 11.306 |
76003 | 11.335 |
76004 | 11.335 |
76005 | 11.335 |
76007 | 11.335 |
76016 | 12.289 |
76011 | 12.58 |
76119 | 13.05 |
76039 | 13.15 |
76102 | 13.251 |
76104 | 13.646 |
76166 | 13.715 |
76015 | 13.72 |
76155 | 13.958 |
76101 | 14.076 |
76113 | 14.076 |
76121 | 14.076 |
76124 | 14.076 |
76130 | 14.076 |
76136 | 14.076 |
76147 | 14.076 |
76150 | 14.076 |
76161 | 14.076 |
76162 | 14.076 |
76163 | 14.076 |
76181 | 14.076 |
76185 | 14.076 |
76191 | 14.076 |
76192 | 14.076 |
76193 | 14.076 |
76195 | 14.076 |
76196 | 14.076 |
76197 | 14.076 |
76198 | 14.076 |
76199 | 14.076 |
76010 | 14.169 |
76164 | 14.921 |
76106 | 15.105 |
76248 | 15.233 |
76244 | 15.642 |
76017 | 15.748 |
76014 | 15.981 |
76110 | 16.285 |
76131 | 16.871 |
76092 | 17.394 |
75368 | 17.673 |
76107 | 17.847 |
76115 | 18.015 |
76060 | 18.161 |
76129 | 18.33 |
75261 | 18.495 |
76114 | 18.746 |
76099 | 18.761 |
76018 | 18.916 |
76122 | 19.181 |
76051 | 19.37 |
76001 | 19.608 |
76177 | 19.614 |
75050 | 19.935 |
75053 | 19.966 |
76109 | 20.82 |
76140 | 21.168 |
75051 | 21.238 |
76134 | 21.478 |
76127 | 21.605 |
75062 | 21.757 |
75038 | 21.913 |
75061 | 22.438 |
76002 | 22.515 |
75060 | 23.383 |
76262 | 23.403 |
76133 | 23.507 |
75014 | 23.581 |
75015 | 23.581 |
75016 | 23.581 |
75017 | 23.581 |
75052 | 23.702 |
76179 | 24.171 |
75099 | 24.364 |
75063 | 24.674 |
76132 | 24.855 |
Thư viện trong Mã ZIP 76118
-
RICHLAND HILLS PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (817) 616-3760ĐịA Chỉ: 6724 RENA DR, RICHLAND HILLS TX 76118, USA
Trường học trong Mã ZIP 76118
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76118 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Jack C Binion Elementary | 3900 Norton Dr | Richland Hills | Texas | PK-5 | 76118 |
Richland El | 3250 Scruggs Park Dr | Richland Hills | Texas | PK-5 | 76118 |
Richland Middle | 7400 Hovenkamp Ave | Richland Hills | Texas | 6-8 | 76118 |
Viết bình luận