Số Zip 5: 76002 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76002 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76002. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76002. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76002, v.v.
Mã Bưu 76002 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76002 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76002 |
Mã zip cộng 4 cho 76002 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76002 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76002 là gì? Mã ZIP 76002 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76002. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76002-1100 | 500 (From 500 To 598 Even) DEBBIE LN, ARLINGTON, TX |
76002-1101 | 500 DEBBIE LN, ARLINGTON, TX |
76002-1102 | 500 DEBBIE LN STE 300, ARLINGTON, TX |
76002-1103 | 500 DEBBIE LN STE 100 (From 100 To 200 Even), ARLINGTON, TX |
76002-1103 | 500 DEBBIE LN STE 100, ARLINGTON, TX |
76002-1800 | 1301 (From 1301 To 1399 Odd) CECILIA CT, ARLINGTON, TX |
76002-1801 | 7501 (From 7501 To 7599 Odd) GABRIEL DR, ARLINGTON, TX |
76002-1820 | 1300 (From 1300 To 1398 Even) CECILIA CT, ARLINGTON, TX |
76002-2400 | 801 (From 801 To 899 Odd) PLUMERIA DR, ARLINGTON, TX |
76002-2401 | 900 (From 900 To 998 Even) PLUMERIA DR, ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76002 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76002
Mã Bưu 76002 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76002 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76018, 75054, 75368, 76001, và 76063, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76002 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76018 | 4.525 |
75054 | 5.084 |
75368 | 5.95 |
76001 | 5.995 |
76063 | 6.913 |
76014 | 7.969 |
75052 | 8.603 |
76017 | 8.61 |
76015 | 8.795 |
76060 | 11.209 |
75249 | 11.583 |
76010 | 11.616 |
75104 | 12.001 |
76016 | 12.201 |
76019 | 12.234 |
76003 | 12.887 |
76004 | 12.887 |
76005 | 12.887 |
76007 | 12.887 |
76094 | 12.921 |
76096 | 12.921 |
76013 | 13.092 |
75106 | 13.229 |
75051 | 15.083 |
76011 | 15.148 |
76061 | 15.173 |
75236 | 16.008 |
76140 | 16.448 |
75053 | 16.464 |
76012 | 16.794 |
75137 | 16.794 |
75116 | 17.037 |
75138 | 17.542 |
76119 | 17.624 |
76120 | 17.957 |
76112 | 18.616 |
76006 | 18.707 |
75050 | 19.91 |
76105 | 20.144 |
76084 | 20.589 |
75237 | 20.904 |
76065 | 21.22 |
75115 | 21.299 |
75211 | 21.679 |
76040 | 21.857 |
76053 | 22.003 |
76155 | 22.223 |
75123 | 22.3 |
76028 | 22.463 |
76134 | 22.481 |
76118 | 22.515 |
75233 | 22.595 |
76103 | 22.697 |
76097 | 23.233 |
76009 | 23.293 |
76115 | 23.429 |
75060 | 23.64 |
76022 | 23.92 |
75232 | 24.022 |
76104 | 24.363 |
76101 | 24.446 |
76113 | 24.446 |
76121 | 24.446 |
76124 | 24.446 |
76130 | 24.446 |
76136 | 24.446 |
76147 | 24.446 |
76150 | 24.446 |
76161 | 24.446 |
76162 | 24.446 |
76163 | 24.446 |
76181 | 24.446 |
76185 | 24.446 |
76191 | 24.446 |
76192 | 24.446 |
76193 | 24.446 |
76195 | 24.446 |
76196 | 24.446 |
76197 | 24.446 |
76198 | 24.446 |
76199 | 24.446 |
76166 | 24.629 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 76002
-
TEXAS BLUES MUSEUM
điện thoại:Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 6702 FAIR GLEN, ARLINGTON TX 76002, USA
Trường học trong Mã ZIP 76002
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76002 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Ashworth El | 6700 Silo Rd | Arlington | Texas | PK-6 | 76002 |
Imogene Gideon Elementary | 1201 Mansfield Webb Rd | Arlington | Texas | PK-4 | 76002 |
Pearcy El | 601 E Harris Rd | Arlington | Texas | PK-6 | 76002 |
Seguin H S | 7001 Silo | Arlington | Texas | 9-12 | 76002 |
Thelma Jones Elementary | 7650 S Watson Rd | Arlington | Texas | PK-4 | 76002 |
Viết bình luận