Số Zip 5: 76013 - ARLINGTON, DALWORTHINGTON GARDENS, PANTEGO, TX
Mã ZIP code 76013 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76013. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76013. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76013, v.v.
Mã Bưu 76013 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76013 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76013 |
TX - Texas | Tarrant County | DALWORTHINGTON GARDENS | 76013 |
TX - Texas | Tarrant County | PANTEGO | 76013 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 76013 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 76013 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76013 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76013 là gì? Mã ZIP 76013 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76013. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76013-0400 | 1020 ABRAM ST, ARLINGTON, TX |
76013-1000 | 1415 (From 1415 To 1499 Odd) COUNTRY CLUB RD, ARLINGTON, TX |
76013-1001 | 1200 (From 1200 To 1299) CANTERBURY CT, ARLINGTON, TX |
76013-1002 | 1300 (From 1300 To 1398 Even) CANTERBURY CT, ARLINGTON, TX |
76013-1003 | 1301 (From 1301 To 1399 Odd) CANTERBURY CT, ARLINGTON, TX |
76013-1004 | 1400 (From 1400 To 1499) CLUBVIEW CT, ARLINGTON, TX |
76013-1005 | 1410 (From 1410 To 1498 Even) COUNTRY CLUB RD, ARLINGTON, TX |
76013-1006 | 1401 (From 1401 To 1413 Odd) COUNTRY CLUB RD, ARLINGTON, TX |
76013-1009 | 1401 (From 1401 To 1499 Odd) FOREST EDGE DR, ARLINGTON, TX |
76013-1011 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) GREENBRIAR LN, ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 76013
PANTEGO là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 76013. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng PANTEGO.
-
PANTEGO Bưu điện
ĐịA Chỉ 1114 S BOWEN RD, ARLINGTON, TX, 76013-2299
điện thoại 817-801-8553
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76013 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76013
Mã Bưu 76013 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76013 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76019, 76015, 76016, 76012, và 76120, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76013 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76019 | 4.336 |
76015 | 4.34 |
76016 | 4.417 |
76012 | 4.905 |
76120 | 4.91 |
76003 | 5.356 |
76004 | 5.356 |
76005 | 5.356 |
76007 | 5.356 |
76094 | 5.356 |
76096 | 5.356 |
76112 | 6.012 |
76017 | 6.716 |
76014 | 7.634 |
76010 | 7.776 |
75368 | 8.849 |
76011 | 8.853 |
76053 | 9.396 |
76119 | 9.479 |
76118 | 9.482 |
76105 | 9.837 |
76006 | 9.859 |
76018 | 9.876 |
76060 | 10.335 |
76001 | 10.371 |
76103 | 11.022 |
76040 | 11.708 |
76022 | 12.249 |
76117 | 12.89 |
76002 | 13.092 |
76095 | 13.676 |
76111 | 14.407 |
76104 | 14.578 |
76021 | 14.768 |
76155 | 14.794 |
76166 | 14.795 |
76101 | 14.848 |
76113 | 14.848 |
76121 | 14.848 |
76124 | 14.848 |
76130 | 14.848 |
76136 | 14.848 |
76147 | 14.848 |
76150 | 14.848 |
76161 | 14.848 |
76162 | 14.848 |
76163 | 14.848 |
76181 | 14.848 |
76185 | 14.848 |
76191 | 14.848 |
76192 | 14.848 |
76193 | 14.848 |
76195 | 14.848 |
76196 | 14.848 |
76197 | 14.848 |
76198 | 14.848 |
76199 | 14.848 |
76140 | 15.063 |
75053 | 15.661 |
75052 | 15.756 |
76054 | 15.845 |
75051 | 16.021 |
76115 | 16.387 |
76110 | 16.388 |
76102 | 16.457 |
76180 | 16.938 |
76039 | 17.201 |
75050 | 17.345 |
76063 | 17.421 |
75054 | 17.818 |
76190 | 17.957 |
76122 | 17.98 |
76134 | 18.067 |
76148 | 18.289 |
76182 | 18.436 |
76137 | 18.663 |
76129 | 18.845 |
76034 | 18.856 |
76164 | 19.318 |
75249 | 20.032 |
76107 | 20.34 |
76106 | 21.057 |
76109 | 21.257 |
75236 | 21.438 |
75060 | 21.506 |
75061 | 21.993 |
76133 | 22.082 |
75014 | 22.46 |
75015 | 22.46 |
75016 | 22.46 |
75017 | 22.46 |
75062 | 22.556 |
75261 | 22.593 |
76114 | 22.987 |
75104 | 23.345 |
75038 | 23.898 |
76123 | 23.922 |
75116 | 23.997 |
75211 | 24.093 |
76061 | 24.336 |
75106 | 24.42 |
76132 | 24.429 |
76248 | 24.698 |
76099 | 24.925 |
76097 | 24.979 |
trường đại học trong Mã ZIP 76013
viện bảo tàng trong Mã ZIP 76013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76013 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
FIELDER FOUNDATION | 1616 WEST ABRAM STREET | ARLINGTON | TX | 76013 | |
CENTER FOR RESEARCH IN CONTEMPORARY ART | 701 S NEDDERMAN DR | ARLINGTON | TX | 76013 |
Thư viện trong Mã ZIP 76013
-
WOODLAND WEST BRANCH LIBRARY
điện thoại: (817) 277-5265ĐịA Chỉ: 2837 W PARK ROW DR, ARLINGTON TX 76013, USA
Trường học trong Mã ZIP 76013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76013 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Arlington Classics Academy | 2111 Roosevelt Dr | Arlington | Texas | KG-8 | 76013 |
Arlington H S | 818 W Park Row | Arlington | Texas | 9-12 | 76013 |
Bailey J H | 2411 Winewood | Arlington | Texas | 7-8 | 76013 |
Duff El | 3100 Lynnwood Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76013 |
Dunn El | 2201 Woodside Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76013 |
Hill El | 2020 W Tucker Blvd | Arlington | Texas | PK-6 | 76013 |
Jean Massieu Academy | 1506 W Pioneer Pkwy | Arlington | Texas | PK-12 | 76013 |
South Davis El | 2001 S Davis Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76013 |
Special Ed Serv | 1204 W Arkansas Ln | Arlington | Texas | PK-12 | 76013 |
Swift El | 1101 S Fielder Rd | Arlington | Texas | PK-6 | 76013 |
Viết bình luận