Số Zip 5: 76001 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76001 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76001. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76001. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76001, v.v.
Mã Bưu 76001 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76001 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76001 |
Mã zip cộng 4 cho 76001 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76001 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76001 là gì? Mã ZIP 76001 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76001. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76001-1000 | 6704 HALF MOON DR APT 910, ARLINGTON, TX |
76001-1001 | 6703 STINSON DR APT 1010 (From 1010 To 1027 Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76001-1002 | 6701 STINSON DR, ARLINGTON, TX |
76001-1003 | 6703 STINSON DR APT 1030 (From 1030 To 1037 Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76001-1004 | 6703 STINSON DR, ARLINGTON, TX |
76001-1005 | 6704 HALF MOON DR APT 911 (From 911 To 923 Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76001-1006 | 6701 STINSON DR APT 1110 (From 1110 To 1126 Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76001-1007 | 6701 STINSON DR APT 1127 (From 1127 To 1137 Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
76001-1008 | 4900 PACIFIC DR APT 237, ARLINGTON, TX |
76001-1009 | 4901 LONG BEACH DR APT 435 (From 435 To 437 Both of Odd and Even), ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76001 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76001
Mã Bưu 76001 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76001 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76017, 76060, 76002, 76015, và 76063, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76001 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76017 | 3.904 |
76060 | 5.215 |
76002 | 5.995 |
76015 | 7.14 |
76063 | 7.186 |
76018 | 7.368 |
76016 | 7.692 |
75368 | 8.067 |
76014 | 9.344 |
76013 | 10.371 |
76140 | 10.581 |
75054 | 10.816 |
76019 | 11.624 |
76119 | 12.1 |
76003 | 12.658 |
76004 | 12.658 |
76005 | 12.658 |
76007 | 12.658 |
76094 | 12.686 |
76096 | 12.686 |
76010 | 12.752 |
75052 | 13.799 |
76061 | 14.087 |
76112 | 14.701 |
76105 | 14.996 |
76012 | 15.051 |
76120 | 15.128 |
76011 | 15.911 |
76134 | 16.496 |
75249 | 17.312 |
76115 | 17.511 |
76028 | 17.914 |
76103 | 17.93 |
75104 | 17.962 |
76097 | 18.371 |
76006 | 18.682 |
75051 | 18.769 |
76104 | 18.865 |
76101 | 18.901 |
76113 | 18.901 |
76121 | 18.901 |
76124 | 18.901 |
76130 | 18.901 |
76136 | 18.901 |
76147 | 18.901 |
76150 | 18.901 |
76161 | 18.901 |
76162 | 18.901 |
76163 | 18.901 |
76181 | 18.901 |
76185 | 18.901 |
76191 | 18.901 |
76192 | 18.901 |
76193 | 18.901 |
76195 | 18.901 |
76196 | 18.901 |
76197 | 18.901 |
76198 | 18.901 |
76199 | 18.901 |
76122 | 19.062 |
76166 | 19.135 |
75106 | 19.196 |
76110 | 19.304 |
76118 | 19.608 |
75053 | 19.624 |
76053 | 19.763 |
75236 | 21.195 |
76040 | 21.33 |
76129 | 21.465 |
76111 | 21.542 |
76117 | 21.751 |
76123 | 21.827 |
76133 | 21.896 |
76102 | 22.041 |
76009 | 22.37 |
76084 | 22.453 |
76022 | 22.495 |
75116 | 22.625 |
75050 | 22.648 |
75137 | 22.66 |
76155 | 23.061 |
76109 | 23.247 |
75138 | 23.253 |
76095 | 23.923 |
76107 | 24.476 |
76132 | 24.913 |
76021 | 24.951 |
Trường học trong Mã ZIP 76001
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76001 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
D P Morris Elementary | 7900 Tin Cup Dr | Arlington | Texas | PK-4 | 76001 |
Kenneth Davis Elementary | 900 Eden Rd | Arlington | Texas | PK-4 | 76001 |
R F Patterson Elementary | 6621 Kelly Elliott Rd | Arlington | Texas | PK-6 | 76001 |
Summit High School | 1071 W Turner Warnell | Arlington | Texas | 9-12 | 76001 |
Viết bình luận