Số Zip 5: 76016 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76016 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76016. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76016. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76016, v.v.
Mã Bưu 76016 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76016 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76016 |
Mã zip cộng 4 cho 76016 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76016 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76016 là gì? Mã ZIP 76016 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76016. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76016-1000 | 6000 (From 6000 To 6098 Even) LAKEHURST DR, ARLINGTON, TX |
76016-1001 | 6001 (From 6001 To 6099 Odd) AMBERWOOD CT, ARLINGTON, TX |
76016-1007 | 6201 (From 6201 To 6299 Odd) ARKANSAS LN, ARLINGTON, TX |
76016-1008 | 6300 (From 6300 To 6398 Even) ARKANSAS LN, ARLINGTON, TX |
76016-1010 | 6001 (From 6001 To 6099 Odd) DRIFTWOOD CT, ARLINGTON, TX |
76016-1011 | 2100 (From 2100 To 2198 Even) ENGLISHOAK DR, ARLINGTON, TX |
76016-1012 | 2101 (From 2101 To 2199 Odd) ENGLISHOAK DR, ARLINGTON, TX |
76016-1013 | 2200 (From 2200 To 2298 Even) ENGLISHOAK DR, ARLINGTON, TX |
76016-1015 | 2300 (From 2300 To 2398 Even) ENGLISHOAK DR, ARLINGTON, TX |
76016-1016 | 2301 (From 2301 To 2399 Odd) ENGLISHOAK DR, ARLINGTON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76016 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76016
Mã Bưu 76016 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76016 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76017, 76013, 76015, 76060, và 76119, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76016 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76017 | 3.835 |
76013 | 4.417 |
76015 | 5.347 |
76060 | 6.112 |
76119 | 6.243 |
76112 | 7.035 |
76001 | 7.692 |
76105 | 8.046 |
76120 | 8.1 |
76019 | 8.165 |
76012 | 9.166 |
76003 | 9.315 |
76004 | 9.315 |
76005 | 9.315 |
76007 | 9.315 |
76094 | 9.325 |
76096 | 9.325 |
76014 | 9.608 |
75368 | 9.959 |
76018 | 10.444 |
76103 | 10.507 |
76140 | 10.652 |
76010 | 11.152 |
76002 | 12.201 |
76118 | 12.289 |
76104 | 12.55 |
76101 | 12.71 |
76113 | 12.71 |
76121 | 12.71 |
76124 | 12.71 |
76130 | 12.71 |
76136 | 12.71 |
76147 | 12.71 |
76150 | 12.71 |
76161 | 12.71 |
76162 | 12.71 |
76163 | 12.71 |
76181 | 12.71 |
76185 | 12.71 |
76191 | 12.71 |
76192 | 12.71 |
76193 | 12.71 |
76195 | 12.71 |
76196 | 12.71 |
76197 | 12.71 |
76198 | 12.71 |
76199 | 12.71 |
76166 | 12.804 |
76053 | 12.923 |
76011 | 12.96 |
76115 | 13.076 |
76110 | 13.777 |
76117 | 14.06 |
76134 | 14.079 |
76111 | 14.143 |
76006 | 14.272 |
76122 | 14.718 |
76063 | 14.84 |
76102 | 15.219 |
76040 | 16.052 |
76129 | 16.195 |
76022 | 16.222 |
75052 | 17.209 |
75054 | 17.266 |
76095 | 17.627 |
76164 | 18.346 |
76107 | 18.418 |
76109 | 18.424 |
76133 | 18.544 |
76021 | 18.785 |
76190 | 18.828 |
75051 | 19.166 |
75053 | 19.167 |
76155 | 19.193 |
76054 | 19.31 |
76180 | 19.777 |
76123 | 19.954 |
76137 | 20.103 |
76148 | 20.486 |
76097 | 20.565 |
76106 | 20.721 |
76028 | 20.791 |
76061 | 20.899 |
76132 | 21.142 |
75050 | 21.255 |
75249 | 21.388 |
76182 | 21.432 |
76039 | 21.554 |
76114 | 21.686 |
76034 | 22.686 |
75104 | 23.7 |
75236 | 23.758 |
76127 | 24.229 |
76036 | 24.388 |
75106 | 24.869 |
Thư viện trong Mã ZIP 76016
-
LAKE ARLINGTON BRANCH LIBRARY
điện thoại: (817) 478-3762ĐịA Chỉ: 4000 W GREEN OAKS BLVD, ARLINGTON TX 76016, USA
Trường học trong Mã ZIP 76016
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76016 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Ditto El | 3001 Quail Ln | Arlington | Texas | PK-6 | 76016 |
Key El | 3621 Roosevelt Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76016 |
Little El | 3721 Little Rd | Arlington | Texas | PK-6 | 76016 |
Martin H S | 4501 W Pleasant Rdg Rd | Arlington | Texas | PK-6 | 76016 |
Miller El | 6401 W Pleasant Rdg Rd | Arlington | Texas | PK-6 | 76016 |
Turning Point Alter H S | 5618 W Arkansas Ln | Arlington | Texas | 7-12 | 76016 |
Turning Point Alternative Elem | 4215 Little Rd | Arlington | Texas | 1-6 | 76016 |
Venture Alter H S | 4900 W Arkansas Ln | Arlington | Texas | PK-12 | 76016 |
Young J H | 3200 Woodside | Arlington | Texas | 7-8 | 76016 |
Viết bình luận