You are here

Thành Phố: MESQUITE, TX - Mã Bưu

MESQUITE Mã ZIP là 75149, 75150, 75181, v.v. Trang này chứa MESQUITE danh sách Mã ZIP 9 chữ số, MESQUITE dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và MESQUITE địa chỉ ngẫu nhiên.

MESQUITE Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của MESQUITE, Texas là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho MESQUITE.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
MESQUITE7514959,225
MESQUITE7515064,817
MESQUITE7518127,336
MESQUITE751850
MESQUITE751870

MESQUITE Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho MESQUITE, Texas là gì? Dưới đây là danh sách MESQUITE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số MESQUITE ĐịA Chỉ
75149-1000 4741 SAMUELL BLVD APT 100 (From 100 To 107 Both of Odd and Even), MESQUITE, TX
75149-1002 5101 (From 5101 To 5199 Odd) SAMUELL BLVD, MESQUITE, TX
75149-1004 2200 BIG TOWN BLVD STE 130, MESQUITE, TX
75149-1006 4808 EASTOVER CIR STE 101, MESQUITE, TX
75149-1008 1800 (From 1800 To 1898 Even) BIG TOWN BLVD, MESQUITE, TX
75149-1010 1801 BIG TOWN BLVD, MESQUITE, TX
75149-1012 1851 BIG TOWN BLVD, MESQUITE, TX
75149-1014 1801 BIG TOWN BLVD STE 150, MESQUITE, TX
75149-1021 4600 (From 4600 To 4698 Even) SAMUELL BLVD, MESQUITE, TX
75149-1023 4700 (From 4700 To 4798 Even) SAMUELL BLVD, MESQUITE, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75149 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

MESQUITE Bưu điện

img_house_features

MESQUITE có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
MESQUITE120 E GRUBB DRMESQUITE 972-288-447775149-9998
NORTH MESQUITE3501 GUS THOMASSON RD STE 35MESQUITE 972-682-561775150-9998

MESQUITE Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MESQUITE, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    TX - Texas
  • Quận:

    CountyFIPS: 48113 - Dallas County
  • Tên Thành Phố:

    MESQUITE
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong MESQUITE

img_postcode

MESQUITE có 18,683 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:MESQUITE

MESQUITE Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: MESQUITE
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

MESQUITE Dân Số

img_population

This is the population data of the cities named MESQUITE in 2010 and 2020. (Although all these cities are called MESQUITE, they are different cities.)

Tên Thành PhốBangMESQUITE Dân Số 2020MESQUITE Dân Số 2010
Mesquite Texas 141,926 139,860
Mesquite Texas 338 505

MESQUITE viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của MESQUITE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
VIRGIN VALLEY HERITAGE MUSEUM31 W MESQUITE BLVDMESQUITE NV89027(702) 346-5705
MESQUITE HISTORICAL AND GENEALOGICAL SOCIETYPO BOX 850165MESQUITE TX75185-7518
HISTORIC MESQUITE1616 N GALLOWAY AVEMESQUITE TX75149-2274
EASTFIELD COLLEGE GALLERIES3737 MOTLEY DRMESQUITE TX75150(972) 860-7329

MESQUITE Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của MESQUITE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
MESQUITE LIBRARY121 WEST 1ST NORTH STMESQUITE NV89027(702) 507-4080
MESQUITE PUBLIC LIBRARY300 W GRUBB DRMESQUITE TX75149(972) 216-6220
MESQUITE PUBLIC LIBRARY-NORTH BRANCH2600 OATES DRMESQUITE TX75150(972) 681-0465

MESQUITE Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của MESQUITE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Hughes, Charles Arthur Midsch 550 Hafen LaneMesquite Nevada6-8 89027
Virgin Valley Elem 150 N. Yucca StMesquite NevadaPK-6 89027
Virgin Valley High School 820 Valley View DriveMesquite Nevada7-12 89024
Alma De Valle 129 TawaMesquite New MexicoPK-KG 88021
Mesquite Elem P.o. Drawer 320Mesquite New MexicoPK-6 88048
Agnew Middle School 729 Wilkinson DrMesquite Texas6-8 75149
Austin Elementary 3020 Poteet DrMesquite TexasKG-6 75150
Beasley Elementary 919 Green Canyon DrMesquite TexasPK-6 75150
Berry Middle School 2675 Cartwright RdMesquite Texas7-8 75181
Black Elementary 328 E Newsom StMesquite TexasPK-6 75149
Cannaday Elementary 2701 Chisolm TrMesquite TexasKG-6 75150
Florence Elementary 4621 Gleneagle StMesquite TexasPK-6 75150
Floyd Elementary 3025 Hickory Tree RdMesquite TexasPK-5 75149
Galloway Elementary 2329 Candleberry DrMesquite TexasPK-6 75149
Gentry Elementary 1901 Twin Oaks DrMesquite TexasKG-6 75181
Hanby Elementary 912 Cascade StMesquite TexasPK-5 75149
Horn High School 3300 E Cartwright RdMesquite Texas9-12 75149
Kimball Elementary 4010 Coryell WayMesquite TexasPK-6 75150
Kimbrough Middle School 3900 N Galloway AveMesquite Texas7-8 75150
Lawrence Elementary 3811 Richman DrMesquite TexasPK-6 75150
Mcdonald Middle School 2930 N Town E BlvdMesquite Texas7-8 75150
Mckenzie Elementary 3535 Stephens GreenMesquite TexasPK-6 75150
Mcwhorter Elementary 1700 Hickory Tree RdMesquite TexasPK-6 75149
Mesquite Academy 2704 MotleyMesquite TexasKG-12 75150
Mesquite High School 300 E Davis StMesquite Texas9-12 75149
Moss Elementary 1208 New Market RdMesquite TexasKG-6 75149
Motley Elementary 3719 Moon DrMesquite TexasPK-6 75150
New Middle School 3700 S Belt Line RdMesquite Texas6-8 75181
North Mesquite High School 18201 Lbj FwyMesquite Texas9-12 75150
Pirrung Elementary 1500 Creek VlyMesquite TexasPK-6 75181
Porter Elementary 517 Via AvenidaMesquite TexasPK-6 75150
Poteet High School 3300 Poteet DrMesquite Texas9-12 75150
Range Elementary 2600 Bamboo StMesquite TexasKG-6 75149
Rugel Elementary 2701 Sybil DrMesquite TexasKG-6 75149
Rutherford Elementary 1607 Sierra DrMesquite TexasKG-6 75149
Tên Thành Phố: MESQUITE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận