Số Zip 5: 76012 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76012 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76012. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76012. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76012, v.v.
Mã Bưu 76012 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76012 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | ARLINGTON | 76012 |
Mã zip cộng 4 cho 76012 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76012 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76012 là gì? Mã ZIP 76012 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76012. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76012-1000 | USPS SMART LOCKER, ARLINGTON, TX |
76012-1001 | PO BOX 121001 (From 121001 To 121034), ARLINGTON, TX |
76012-1041 | PO BOX 121041 (From 121041 To 121094), ARLINGTON, TX |
76012-1100 | 2000 (From 2000 To 2098 Even) SOVEREIGN CT, ARLINGTON, TX |
76012-1101 | PO BOX 121101 (From 121101 To 121107), ARLINGTON, TX |
76012-1109 | 1401 (From 1401 To 1499 Odd) SHORHAM CT, ARLINGTON, TX |
76012-1111 | PO BOX 121111 (From 121111 To 121114), ARLINGTON, TX |
76012-1121 | PO BOX 121121 (From 121121 To 121194), ARLINGTON, TX |
76012-1201 | PO BOX 121201 (From 121201 To 121274), ARLINGTON, TX |
76012-1281 | PO BOX 121281 (From 121281 To 121352), ARLINGTON, TX |
Bưu điện ở Mã ZIP 76012
OAKWOOD là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 76012. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng OAKWOOD.
-
OAKWOOD Bưu điện
ĐịA Chỉ 1009 OAKWOOD LN, ARLINGTON, TX, 76012-4475
điện thoại 817-801-8553
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76012 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76012
Mã Bưu 76012 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76012 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76120, 76094, 76096, 76003, và 76004, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76012 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76120 | 3.235 |
76094 | 4.837 |
76096 | 4.837 |
76003 | 4.866 |
76004 | 4.866 |
76005 | 4.866 |
76007 | 4.866 |
76019 | 4.872 |
76013 | 4.905 |
76053 | 5.271 |
76006 | 5.737 |
76118 | 6.47 |
76011 | 6.607 |
76112 | 6.749 |
76040 | 6.902 |
76022 | 7.445 |
76010 | 7.71 |
76015 | 8.233 |
76095 | 8.872 |
76016 | 9.166 |
76014 | 9.672 |
76021 | 9.916 |
76155 | 10.651 |
76054 | 11.445 |
75368 | 11.493 |
76117 | 11.516 |
76017 | 11.562 |
76103 | 11.85 |
76105 | 12.098 |
76039 | 12.401 |
76018 | 12.825 |
76119 | 12.992 |
76180 | 13.189 |
76034 | 14.095 |
75053 | 14.141 |
76182 | 14.46 |
76111 | 14.494 |
75050 | 14.836 |
76001 | 15.051 |
75051 | 15.146 |
76060 | 15.207 |
76148 | 15.219 |
76190 | 16.447 |
76137 | 16.451 |
76104 | 16.49 |
76166 | 16.653 |
76002 | 16.794 |
76101 | 16.85 |
76113 | 16.85 |
76121 | 16.85 |
76124 | 16.85 |
76130 | 16.85 |
76136 | 16.85 |
76147 | 16.85 |
76150 | 16.85 |
76161 | 16.85 |
76162 | 16.85 |
76163 | 16.85 |
76181 | 16.85 |
76185 | 16.85 |
76191 | 16.85 |
76192 | 16.85 |
76193 | 16.85 |
76195 | 16.85 |
76196 | 16.85 |
76197 | 16.85 |
76198 | 16.85 |
76199 | 16.85 |
75052 | 17.241 |
76102 | 17.4 |
75261 | 17.867 |
75061 | 18.581 |
75062 | 18.68 |
75060 | 18.736 |
76110 | 18.765 |
75014 | 19.353 |
75015 | 19.353 |
75016 | 19.353 |
75017 | 19.353 |
76115 | 19.492 |
76140 | 19.66 |
75038 | 19.669 |
76164 | 19.777 |
76099 | 20.021 |
76051 | 20.417 |
76106 | 20.718 |
76092 | 20.881 |
76248 | 20.96 |
76122 | 20.967 |
75054 | 21.039 |
76129 | 21.135 |
75249 | 21.364 |
76244 | 21.369 |
75236 | 21.507 |
76107 | 21.775 |
76134 | 21.898 |
76063 | 21.902 |
75211 | 22.793 |
75059 | 22.934 |
75039 | 22.972 |
76131 | 23.304 |
75063 | 23.469 |
76114 | 23.623 |
76109 | 23.651 |
75116 | 24.412 |
75099 | 24.552 |
75212 | 24.856 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 76012
Trường học trong Mã ZIP 76012
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76012 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Butler El | 2121 Margaret Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76012 |
Kooken Ed Center | 423 N Ctr St | Arlington | Texas | PK-PK | 76012 |
Lamar H S | 1400 Lamar Blvd | Arlington | Texas | 9-12 | 76012 |
Pope El | 901 Chestnut Dr | Arlington | Texas | PK-6 | 76012 |
Shackelford J H | 2000 N Fielder Rd | Arlington | Texas | 7-8 | 76012 |
Speer El | 811 Fuller St | Arlington | Texas | PK-6 | 76012 |
Turning Point Alter J H | 2209 N Davis | Arlington | Texas | 6-8 | 76012 |
Wimbish El | 1601 Wright St | Arlington | Texas | PK-6 | 76012 |
Viết bình luận