Số Zip 5: 76105 - FORT WORTH, TX
Mã ZIP code 76105 là mã bưu chính năm FORT WORTH, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76105. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76105. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76105, v.v.
Mã Bưu 76105 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76105 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Tarrant County | FORT WORTH | 76105 |
Mã zip cộng 4 cho 76105 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76105 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76105 là gì? Mã ZIP 76105 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76105. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
76105-0001 | PO BOX 50001 (From 50001 To 50116), FORT WORTH, TX |
76105-0121 | PO BOX 50121 (From 50121 To 50236), FORT WORTH, TX |
76105-0241 | PO BOX 50241 (From 50241 To 50356), FORT WORTH, TX |
76105-0361 | PO BOX 50361 (From 50361 To 50476), FORT WORTH, TX |
76105-0481 | PO BOX 50481 (From 50481 To 50596), FORT WORTH, TX |
76105-0601 | PO BOX 50601 (From 50601 To 50716), FORT WORTH, TX |
76105-0721 | PO BOX 50721 (From 50721 To 50836), FORT WORTH, TX |
76105-0841 | PO BOX 50841 (From 50841 To 50954), FORT WORTH, TX |
76105-0961 | PO BOX 50961 (From 50961 To 50999), FORT WORTH, TX |
76105-1000 | 2400 LUDELLE ST, FORT WORTH, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 76105
POLYTECHNIC là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 76105. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng POLYTECHNIC.
-
POLYTECHNIC Bưu điện
ĐịA Chỉ 4650 E ROSEDALE ST, FORT WORTH, TX, 76105-1800
điện thoại 817-535-6247
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76105 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76105
Mã Bưu 76105 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FORT WORTH, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76105 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76103, 76119, 76104, 76166, và 76101, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76105 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76103 | 3.479 |
76119 | 3.508 |
76104 | 4.745 |
76166 | 4.97 |
76101 | 5.012 |
76113 | 5.012 |
76121 | 5.012 |
76124 | 5.012 |
76130 | 5.012 |
76136 | 5.012 |
76147 | 5.012 |
76150 | 5.012 |
76161 | 5.012 |
76162 | 5.012 |
76163 | 5.012 |
76181 | 5.012 |
76185 | 5.012 |
76191 | 5.012 |
76192 | 5.012 |
76193 | 5.012 |
76195 | 5.012 |
76196 | 5.012 |
76197 | 5.012 |
76198 | 5.012 |
76199 | 5.012 |
76112 | 5.496 |
76110 | 6.701 |
76111 | 6.754 |
76102 | 7.181 |
76115 | 7.612 |
76016 | 8.046 |
76117 | 8.705 |
76122 | 8.964 |
76120 | 9.106 |
76129 | 9.122 |
76013 | 9.837 |
76164 | 10.337 |
76118 | 10.55 |
76107 | 10.57 |
76134 | 10.941 |
76060 | 11.083 |
76017 | 11.553 |
76109 | 11.607 |
76140 | 11.744 |
76012 | 12.098 |
76190 | 12.338 |
76053 | 12.61 |
76106 | 12.953 |
76015 | 13.008 |
76133 | 13.312 |
76114 | 13.645 |
76019 | 14.114 |
76137 | 14.308 |
76001 | 14.996 |
76094 | 15.011 |
76096 | 15.011 |
76003 | 15.018 |
76004 | 15.018 |
76005 | 15.018 |
76007 | 15.018 |
76132 | 15.162 |
76148 | 15.918 |
76123 | 16.167 |
76127 | 16.225 |
76022 | 16.529 |
76180 | 16.568 |
76014 | 17.097 |
76010 | 17.604 |
76054 | 17.657 |
76095 | 17.657 |
76006 | 17.804 |
75368 | 17.805 |
76040 | 18.118 |
76011 | 18.166 |
76116 | 18.177 |
76182 | 18.39 |
76018 | 18.427 |
76021 | 18.912 |
76131 | 19.207 |
76002 | 20.144 |
76097 | 20.997 |
76036 | 21.29 |
76063 | 21.677 |
76034 | 21.767 |
76028 | 21.883 |
76135 | 22.364 |
76155 | 22.609 |
76248 | 23.051 |
76039 | 23.195 |
76244 | 23.419 |
76108 | 24.5 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 76105
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76105 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
TARRANT COUNTY BLACK HISTORICAL AND GENEALOGICAL SOCIETY | 1020 E HUMBOLT | FORT WORTH | TX | 76105 | (817) 332-6049 |
FORT BELKNAP MUSEUM AND ARCHIVES | 1201 WESLEYAN STREET | FORT WORTH | TX | 76105 | (817) 531-4444 |
Thư viện trong Mã ZIP 76105
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76105 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
COOL (CAVILE OUTREACH OPPORTUNITY LIBRARY) | 5060 AVE G | FORT WORTH | TX | 76105 | (817) 534-0852 |
EAST BERRY BRANCH LIBRARY | 4300 E BERRY ST | FORT WORTH | TX | 76105 | (817) 392-5470 |
Trường học trong Mã ZIP 76105
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 76105 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Assessment Center | 2000 Mckenzie | Fort Worth | Texas | PK-12 | 76105 |
Dunbar 6th Gr Sch | 5100 Willie St | Fort Worth | Texas | 6-8 | 76105 |
Dunbar Middle | 2501 Stalcup Rd | Fort Worth | Texas | 6-8 | 76105 |
James Middle | 1101 Nashville St | Fort Worth | Texas | 6-8 | 76105 |
Maude I Logan El | 2300 Dillard St | Fort Worth | Texas | PK-5 | 76105 |
Mcrae El | 3316 Ave N | Fort Worth | Texas | PK-5 | 76105 |
Tier 1 Dunbar 6 Daep M S | 5100 Willie | Ft Worth | Texas | 6-8 | 76105 |
Viết bình luận