Số Zip 5: 75030 - ROWLETT, TX
Mã ZIP code 75030 là mã bưu chính năm ROWLETT, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75030. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75030. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75030, v.v.
Mã Bưu 75030 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75030 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | ROWLETT | 75030 |
Mã zip cộng 4 cho 75030 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75030 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75030 là gì? Mã ZIP 75030 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75030. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75030-0059 | 3416 ENTERPRISE DR UNIT 73 (From 73 To 88 Both of Odd and Even), ROWLETT, TX |
75030-0060 | 3416 ENTERPRISE DR UNIT 89 (From 89 To 99 Both of Odd and Even), ROWLETT, TX |
75030-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 78), ROWLETT, TX |
75030-0079 | 3416 ENTERPRISE DR UNIT 101 (From 101 To 115 Both of Odd and Even), ROWLETT, TX |
75030-0080 | 3416 ENTERPRISE DR UNIT 139 (From 139 To 140 Both of Odd and Even), ROWLETT, TX |
75030-0080 | 3416 ENTERPRISE DR UNIT 116 (From 116 To 133 Both of Odd and Even), ROWLETT, TX |
75030-0081 | PO BOX 81 (From 81 To 89), ROWLETT, TX |
75030-0090 | 3416 ENTERPRISE DR UNIT 134 (From 134 To 138 Both of Odd and Even), ROWLETT, TX |
75030-0090 | 3416 ENTERPRISE DR UNIT 141 (From 141 To 150 Both of Odd and Even), ROWLETT, TX |
75030-0091 | PO BOX 91 (From 91 To 99), ROWLETT, TX |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75030 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75030
Mã Bưu 75030 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ROWLETT, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75030 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75088, 75089, 75043, 75040, và 75045, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75030 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75088 | 1.706 |
75089 | 3.824 |
75043 | 4.871 |
75040 | 6.375 |
75045 | 7.129 |
75046 | 7.129 |
75047 | 7.129 |
75049 | 7.129 |
75048 | 7.5 |
75041 | 8.455 |
75044 | 9.803 |
75042 | 10.676 |
75150 | 11.383 |
75087 | 11.763 |
75182 | 12.06 |
75094 | 13.253 |
75238 | 13.351 |
75098 | 13.608 |
75082 | 13.757 |
75228 | 14.032 |
75032 | 14.374 |
75218 | 14.438 |
75081 | 15.131 |
75185 | 15.518 |
75187 | 15.518 |
75243 | 15.932 |
75149 | 16.138 |
75083 | 16.316 |
75085 | 16.316 |
75166 | 16.885 |
75231 | 17.073 |
75132 | 17.445 |
75080 | 17.903 |
75026 | 18.13 |
75086 | 18.154 |
75074 | 18.184 |
75227 | 18.482 |
75214 | 18.995 |
75181 | 19.513 |
75251 | 19.822 |
75002 | 20.554 |
75075 | 20.861 |
75180 | 20.931 |
75206 | 20.931 |
75223 | 21.026 |
75240 | 21.131 |
75230 | 21.591 |
75225 | 21.774 |
75126 | 22 |
75173 | 22.209 |
75210 | 22.338 |
75254 | 22.582 |
75205 | 22.877 |
75246 | 23.056 |
75023 | 23.065 |
75248 | 23.154 |
75252 | 23.212 |
75204 | 23.761 |
75226 | 23.891 |
75189 | 24.315 |
75121 | 24.649 |
Viết bình luận