You are here

Số Zip 5: 78736 - AUSTIN, TX

Mã ZIP code 78736 là mã bưu chính năm AUSTIN, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78736. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78736. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78736, v.v.

Mã Bưu 78736 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78736 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasHays CountyAUSTIN78736
TX - TexasTravis CountyAUSTIN78736

📌Nó có nghĩa là mã zip 78736 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 78736 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

78736 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78736 là gì? Mã ZIP 78736 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78736. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
78736-0001 22900 (From 22900 To 22998 Even) ORAINERS DR, AUSTIN, TX
78736-0002 7501 HIGHWAY 290 APT 126 (From 126 To 225 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78736-0003 7501 HIGHWAY 290 APT 226 (From 226 To 236 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78736-0004 8000 HIGHWAY 290 APT 1301 (From 1301 To 1310 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78736-0005 8000 HIGHWAY 290 APT 2101 (From 2101 To 2310 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78736-0006 8000 HIGHWAY 290 APT 3101 (From 3101 To 3310 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78736-0007 8000 HIGHWAY 290 APT 4101 (From 4101 To 4310 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78736-0008 8000 HIGHWAY 290 APT 5101 (From 5101 To 5306 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78736-0009 8000 HIGHWAY 290 APT 6101 (From 6101 To 6310 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78736-0010 8000 HIGHWAY 290 APT 7001 (From 7001 To 7307 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 78736 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 78736

Mỗi chữ số của Mã ZIP 78736 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 78736

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78736

img_postcode

Mã ZIP code 78736 có 1,553 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 78736.

ZIP Code:78736

Mã Bưu 78736 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 78736 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AUSTIN, Hays County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 78736 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 78738, 78735, 78733, 78737, và 78749, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78736 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
787387.486
787357.952
787339.122
787379.168
787499.606
7873910.522
7874613.109
7873414.044
7873214.508
7865214.861
7874515.304
7874815.468
7873015.601
7870416.783
7870317.309
7330119.215
7334419.217
7875519.226
7876019.226
7876119.226
7876219.226
7876319.226
7876419.226
7876519.226
7876619.226
7876719.226
7876819.226
7877219.226
7877319.226
7877419.226
7877819.226
7877919.226
7878319.226
7879919.226
7870819.227
7870919.227
7871119.227
7871319.227
7871419.227
7871519.227
7871619.227
7871819.227
7872019.227
7873119.253
7870119.276
7862019.841
7861919.884
7870520.12
7871220.369
7864520.714
7875620.945
7872621.23
7874421.712
7875121.733
7875021.83
7870222.011
7872222.067
7874122.129
7861022.728
7875722.76
7874723.597
7875924.366
7872124.798
7875224.851
img_return_top
Số Zip 5: 78736 - AUSTIN

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận