You are here

Số Zip 5: 78732 - AUSTIN, TX

Mã ZIP code 78732 là mã bưu chính năm AUSTIN, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78732. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78732. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78732, v.v.

Mã Bưu 78732 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78732 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasTravis CountyAUSTIN78732

Mã zip cộng 4 cho 78732 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

78732 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78732 là gì? Mã ZIP 78732 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78732. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
78732-0001 22000 (From 22000 To 22099) LONSONTI DR, AUSTIN, TX
78732-0002 5145 RANCH ROAD 620 STE G-170, AUSTIN, TX
78732-0003 4306 QUINLAN PARK RD APT 2103 (From 2103 To 2109 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78732-0003 4306 QUINLAN PARK RD APT 2009, AUSTIN, TX
78732-0003 4306 QUINLAN PARK RD APT 2003 (From 2003 To 2005 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78732-0003 4306 QUINLAN PARK RD APT 2007, AUSTIN, TX
78732-0003 4306 QUINLAN PARK RD APT 2201 (From 2201 To 2308 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78732-0004 4306 QUINLAN PARK RD APT 3003 (From 3003 To 3008 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78732-0004 4306 QUINLAN PARK RD APT 2309 (From 2309 To 2311 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78732-0004 4306 QUINLAN PARK RD APT 3102, AUSTIN, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 78732 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 78732

Mỗi chữ số của Mã ZIP 78732 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 78732

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78732

img_postcode

Mã ZIP code 78732 có 1,507 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 78732.

ZIP Code:78732

Mã Bưu 78732 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 78732 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AUSTIN, Travis County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 78732 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 78730, 78734, 78733, 78726, và 78750, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78732 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
787305.877
787345.959
787336.72
787267.159
787509.203
786459.987
7874612.198
7873112.565
7873512.719
7873812.926
7875914.132
7873614.508
7863015.107
7861315.136
7872915.622
7875715.731
7870315.896
7875616.482
7864117.258
7872717.373
7871717.521
7870517.958
7875817.988
7875118.057
7871218.751
7865119.007
7334419.269
7870819.276
7870919.276
7871119.276
7871319.276
7871419.276
7871519.276
7871619.276
7871819.276
7872019.276
7870119.29
7875519.291
7876019.291
7876119.291
7876219.291
7876319.291
7876419.291
7876519.291
7876619.291
7876719.291
7876819.291
7877219.291
7877319.291
7877419.291
7877819.291
7877919.291
7878319.291
7879919.291
7875219.378
7874919.548
7870419.606
7872219.719
7872820.474
7875320.86
7872321.617
7870221.669
7864621.923
7874522.075
7868122.293
7871022.575
7866922.682
7330122.795
7873922.886
7868323.112
7873723.615
7872123.818
7874123.983
7875424.094
img_return_top
Số Zip 5: 78732 - AUSTIN

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận