Số Zip 5: 78731 - AUSTIN, TX
Mã ZIP code 78731 là mã bưu chính năm AUSTIN, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78731. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78731. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78731, v.v.
Mã Bưu 78731 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78731 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Travis County | AUSTIN | 78731 |
Mã zip cộng 4 cho 78731 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
78731 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78731 là gì? Mã ZIP 78731 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78731. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
78731-0001 | 3500 JEFFERSON ST STE 104, AUSTIN, TX |
78731-0001 | 3500 JEFFERSON ST STE 300, AUSTIN, TX |
78731-0002 | 4300 BULL CREEK RD UNIT 408 (From 408 To 415 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78731-0003 | 4300 BULL CREEK RD UNIT 416 (From 416 To 505 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78731-0004 | 4300 BULL CREEK RD UNIT 506 (From 506 To 519 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78731-0005 | 6801 CAPITAL OF TEXAS HWY BLDG 2-150, AUSTIN, TX |
78731-0006 | 7718 WOOD HOLLOW DR STE G100, AUSTIN, TX |
78731-0007 | 4200 JACKSON AVE APT 2202 (From 2202 To 2205 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78731-0007 | 4200 JACKSON AVE APT 1127 (From 1127 To 1130 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78731-0007 | 4200 JACKSON AVE APT 1132 (From 1132 To 1133 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 78731
CHIMNEY CORNERS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 78731. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CHIMNEY CORNERS.
-
CHIMNEY CORNERS Bưu điện
ĐịA Chỉ 3575 FAR WEST BLVD, AUSTIN, TX, 78731-9998
điện thoại 512-345-9739
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78731 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78731
Mã Bưu 78731 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AUSTIN, Travis County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 78731 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 78757, 78756, 78751, 78703, và 78759, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78731 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
78757 | 3.625 |
78756 | 4.16 |
78751 | 5.826 |
78703 | 6.161 |
78759 | 6.245 |
78705 | 6.607 |
78730 | 6.689 |
78752 | 6.857 |
78746 | 6.905 |
78758 | 7.463 |
78712 | 7.527 |
78722 | 7.839 |
78750 | 8.478 |
78701 | 9.065 |
73344 | 9.08 |
78708 | 9.083 |
78709 | 9.083 |
78711 | 9.083 |
78713 | 9.083 |
78714 | 9.083 |
78715 | 9.083 |
78716 | 9.083 |
78718 | 9.083 |
78720 | 9.083 |
78755 | 9.104 |
78760 | 9.104 |
78761 | 9.104 |
78762 | 9.104 |
78763 | 9.104 |
78764 | 9.104 |
78765 | 9.104 |
78766 | 9.104 |
78767 | 9.104 |
78768 | 9.104 |
78772 | 9.104 |
78773 | 9.104 |
78774 | 9.104 |
78778 | 9.104 |
78779 | 9.104 |
78783 | 9.104 |
78799 | 9.104 |
78723 | 9.159 |
78753 | 9.727 |
78710 | 10.072 |
78727 | 10.418 |
78702 | 10.535 |
78733 | 11.185 |
78704 | 11.52 |
78726 | 11.552 |
78721 | 12.016 |
78735 | 12.108 |
78754 | 12.336 |
78729 | 12.412 |
78732 | 12.565 |
78651 | 13.326 |
78741 | 13.756 |
78728 | 13.787 |
73301 | 14.122 |
78742 | 15.91 |
78724 | 16.031 |
78745 | 16.277 |
78717 | 16.565 |
78691 | 17.477 |
78630 | 17.575 |
78613 | 17.592 |
78749 | 17.645 |
78734 | 18.366 |
78725 | 18.944 |
78744 | 19.146 |
78736 | 19.253 |
78683 | 19.382 |
78660 | 19.702 |
78681 | 19.87 |
78680 | 20.178 |
78748 | 20.776 |
78682 | 21.321 |
78664 | 21.93 |
78645 | 22.041 |
78739 | 22.073 |
78738 | 22.226 |
78653 | 23.074 |
78719 | 24.372 |
78652 | 24.44 |
78665 | 24.75 |
trường đại học trong Mã ZIP 78731
Bệnh viện trong Mã ZIP 78731
viện bảo tàng trong Mã ZIP 78731
-
HISTORY OF TEXAS AVIATION MUSEUM
điện thoại: (903) 521-3467Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 5750 BALCONES DRIVE SUITE 208, AUSTIN TX 78731, USA
Thư viện trong Mã ZIP 78731
-
OLD QUARRY BRANCH LIBRARY
điện thoại: (512) 974-8860ĐịA Chỉ: 7051 VILLAGE CENTER DR, AUSTIN TX 78731, USA
Trường học trong Mã ZIP 78731
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 78731 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Doss El
- ·ĐịA Chỉ: 7005 Northledge Dr
- ·Thành Phố: Austin
- ·Bang: Texas
- ·Lớp: PK-5
- ·Mã Bưu: 78731
Viết bình luận