Số Zip 5: 78610 - BUDA, CREEDMOOR, MOUNTAIN CITY, TX
Mã ZIP code 78610 là mã bưu chính năm BUDA, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78610. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78610. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78610, v.v.
Mã Bưu 78610 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78610 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Caldwell County | BUDA | 78610 |
TX - Texas | Hays County | BUDA | 78610 |
TX - Texas | Travis County | BUDA | 78610 |
TX - Texas | Hays County | CREEDMOOR | 78610 |
TX - Texas | Travis County | CREEDMOOR | 78610 |
TX - Texas | Caldwell County | MOUNTAIN CITY | 78610 |
TX - Texas | Hays County | MOUNTAIN CITY | 78610 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 78610 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 78610 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
78610 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78610 là gì? Mã ZIP 78610 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78610. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
78610-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 8), BUDA, TX |
78610-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 16), BUDA, TX |
78610-0009 | PO BOX LOCKER, BUDA, TX |
78610-0010 | PO BOX 10 (From 10 To 16), BUDA, TX |
78610-0017 | 476 SUFFIELD DR UNIT 252 (From 252 To 324 Both of Odd and Even), BUDA, TX |
78610-0018 | 12 DUPREE DR STE A (From A To D Both of Odd and Even), BUDA, TX |
78610-0019 | 12 DUPREE DR, BUDA, TX |
78610-0020 | 11500 (From 11500 To 11598 Even) CARL RD, CREEDMOOR, TX |
78610-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 178), BUDA, TX |
78610-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 194), BUDA, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 78610
BUDA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 78610. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BUDA.
-
BUDA Bưu điện
ĐịA Chỉ 1320 CABELAS DR, BUDA, TX, 78610-9998
điện thoại 512-295-4241
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78610 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78610
Mã Bưu 78610 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BUDA, Caldwell County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 78610 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 78652, 78640, 78747, 78748, và 78739, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78610 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
78652 | 8.034 |
78640 | 9.099 |
78747 | 10.074 |
78748 | 10.439 |
78739 | 12.275 |
78745 | 14.996 |
78749 | 15.17 |
78744 | 15.347 |
78737 | 16.118 |
78719 | 18.574 |
73301 | 18.844 |
78656 | 19.719 |
78704 | 20.184 |
78619 | 20.941 |
78741 | 21.625 |
78735 | 22.109 |
78736 | 22.728 |
78667 | 23.043 |
78755 | 23.725 |
78760 | 23.725 |
78761 | 23.725 |
78762 | 23.725 |
78763 | 23.725 |
78764 | 23.725 |
78765 | 23.725 |
78766 | 23.725 |
78767 | 23.725 |
78768 | 23.725 |
78772 | 23.725 |
78773 | 23.725 |
78774 | 23.725 |
78778 | 23.725 |
78779 | 23.725 |
78783 | 23.725 |
78799 | 23.725 |
73344 | 23.741 |
78708 | 23.745 |
78709 | 23.745 |
78711 | 23.745 |
78713 | 23.745 |
78714 | 23.745 |
78715 | 23.745 |
78716 | 23.745 |
78718 | 23.745 |
78720 | 23.745 |
78701 | 23.795 |
78702 | 24.721 |
Thư viện trong Mã ZIP 78610
-
BUDA PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (512) 295-5899ĐịA Chỉ: 405 E LOOP ST SUITE 100, BUDA TX 78610, USA
Trường học trong Mã ZIP 78610
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 78610 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Green El | 1301 Old Goforth Rd | Buda | Texas | 6-12 | 78610 |
Dahlstrom Middle School | 3600 F M 967 | Buda | Texas | PK-5 | 78610 |
Hays Co Juvenile Justice Alt Ed Pr | 4125 B Fm 967 | Buda | Texas | 9-12 | 78610 |
Alter Impact Center | 4125b F M 967 | Buda | Texas | 6-12 | 78610 |
Jack C Hays H S | 4800 Jack C Hays Trl | Buda | Texas | 6-8 | 78610 |
Academy At Hays | 4950 Jack C Hays Trl | Buda | Texas | 7-12 | 78610 |
R C Barton Middle School | 4950 Jack C Hays Trl | Buda | Texas | 78610 | |
Buda Pri | 500 F M 967 | Buda | Texas | 6-8 | 78610 |
Elm Grove El | 801 Fm 1626 | Buda | Texas | PK-5 | 78610 |
Buda El | P O Box 250 | Buda | Texas | PK-5 | 78610 |
Viết bình luận