Số Zip 5: 78765 - AUSTIN, TX
Mã ZIP code 78765 là mã bưu chính năm AUSTIN, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78765. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78765. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78765, v.v.
Mã Bưu 78765 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78765 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Travis County | AUSTIN | 78765 |
Mã zip cộng 4 cho 78765 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
78765 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78765 là gì? Mã ZIP 78765 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78765. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
78765-0001 | PO BOX 650001 (From 650001 To 650018), AUSTIN, TX |
78765-0019 | 7700 NORTHCROSS DR UNIT 4093 (From 4093 To 4119 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78765-0020 | 7700 NORTHCROSS DR UNIT 4191 (From 4191 To 4213 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78765-0021 | PO BOX 650021 (From 650021 To 650058), AUSTIN, TX |
78765-0059 | 7700 NORTHCROSS DR UNIT 4214 (From 4214 To 4232 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78765-0060 | 7700 NORTHCROSS DR UNIT 4233 (From 4233 To 4240 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78765-0061 | PO BOX 650061 (From 650061 To 650088), AUSTIN, TX |
78765-0089 | 7700 NORTHCROSS DR UNIT 4251 (From 4251 To 4268 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78765-0090 | 7700 NORTHCROSS DR UNIT 4271 (From 4271 To 4284 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78765-0091 | PO BOX 650091 (From 650091 To 650108), AUSTIN, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78765 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78765
Mã Bưu 78765 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AUSTIN, Travis County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 78765 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 78712, 78702, 78705, 78703, và 78704, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78765 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
78712 | 2.279 |
78702 | 2.82 |
78705 | 2.956 |
78703 | 3.429 |
78704 | 3.755 |
78722 | 3.777 |
78741 | 4.808 |
78751 | 5.128 |
73301 | 5.251 |
78721 | 5.583 |
78756 | 6.015 |
78723 | 6.753 |
78746 | 7.544 |
78752 | 8.563 |
78742 | 8.681 |
78745 | 9.021 |
78731 | 9.104 |
78757 | 9.676 |
78710 | 10.115 |
78744 | 10.181 |
78735 | 11.378 |
78724 | 12.808 |
78725 | 12.98 |
78749 | 13.136 |
78758 | 13.526 |
78748 | 13.779 |
78730 | 14.007 |
78753 | 14.068 |
78754 | 14.574 |
78759 | 14.622 |
78733 | 14.767 |
78719 | 15.37 |
78747 | 16.299 |
78739 | 17.306 |
78750 | 17.54 |
78727 | 18.182 |
78652 | 18.246 |
78736 | 19.226 |
78732 | 19.291 |
78617 | 19.802 |
78726 | 20.323 |
78728 | 21.083 |
78729 | 21.114 |
78651 | 21.161 |
78653 | 22.08 |
78691 | 22.494 |
78737 | 23.141 |
78610 | 23.725 |
78660 | 23.888 |
78734 | 24.227 |
78738 | 24.779 |
Viết bình luận