Số Zip 5: 78746 - AUSTIN, ROLLINGWOOD, WEST LAKE HILLS, TX
Mã ZIP code 78746 là mã bưu chính năm AUSTIN, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78746. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78746. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78746, v.v.
Mã Bưu 78746 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78746 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Travis County | AUSTIN | 78746 |
TX - Texas | Travis County | ROLLINGWOOD | 78746 |
TX - Texas | Travis County | WEST LAKE HILLS | 78746 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 78746 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 78746 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
78746 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78746 là gì? Mã ZIP 78746 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78746. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
78746-0001 | 13501 (From 13501 To 13599 Odd) PENTRISO DR, AUSTIN, TX |
78746-0002 | 305 CAMP CRAFT RD STE 550, WEST LAKE HILLS, TX |
78746-0003 | 912 CAPITAL OF TEXAS HWY STE 200, WEST LAKE HILLS, TX |
78746-0004 | 5001 PLAZA ON THE LK STE 215 (From 215 To 225 Odd), AUSTIN, TX |
78746-0005 | 1122 CAPITAL OF TEXAS HWY STE 100, WEST LAKE HILLS, TX |
78746-0006 | 1250 CAPITAL OF TEXAS HWY BLDG 100-1, WEST LAKE HILLS, TX |
78746-0006 | 1250 CAPITAL OF TEXAS HWY BLDG 100, WEST LAKE HILLS, TX |
78746-0007 | 2901 VIA FORTUNA STE 450, AUSTIN, TX |
78746-0007 | 2901 VIA FORTUNA STE 100, AUSTIN, TX |
78746-0007 | 2901 VIA FORTUNA STE 200, AUSTIN, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 78746
WESTLAKE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 78746. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WESTLAKE.
-
WESTLAKE Bưu điện
ĐịA Chỉ 3201 BEE CAVES RD STE 120, AUSTIN, TX, 78746-9998
điện thoại 512-328-5065
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78746 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78746
Mã Bưu 78746 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AUSTIN, Travis County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 78746 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 78703, 78735, 78731, 78733, và 78705, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78746 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
78703 | 4.59 |
78735 | 5.392 |
78731 | 6.905 |
78733 | 7.227 |
78705 | 7.348 |
78704 | 7.418 |
73344 | 7.526 |
78708 | 7.535 |
78709 | 7.535 |
78711 | 7.535 |
78713 | 7.535 |
78714 | 7.535 |
78715 | 7.535 |
78716 | 7.535 |
78718 | 7.535 |
78720 | 7.535 |
78755 | 7.544 |
78760 | 7.544 |
78761 | 7.544 |
78762 | 7.544 |
78763 | 7.544 |
78764 | 7.544 |
78765 | 7.544 |
78766 | 7.544 |
78767 | 7.544 |
78768 | 7.544 |
78772 | 7.544 |
78773 | 7.544 |
78774 | 7.544 |
78778 | 7.544 |
78779 | 7.544 |
78783 | 7.544 |
78799 | 7.544 |
78701 | 7.564 |
78730 | 7.81 |
78712 | 7.829 |
78756 | 7.838 |
78751 | 8.683 |
78722 | 9.353 |
78757 | 10.015 |
78702 | 10.251 |
73301 | 10.602 |
78745 | 10.698 |
78749 | 10.843 |
78752 | 11.746 |
78741 | 11.959 |
78723 | 12.173 |
78732 | 12.198 |
78721 | 12.829 |
78759 | 12.987 |
78736 | 13.109 |
78750 | 13.21 |
78758 | 14.214 |
78710 | 14.612 |
78748 | 14.687 |
78726 | 14.924 |
78739 | 15.232 |
78744 | 15.279 |
78753 | 16.109 |
78742 | 16.208 |
78734 | 16.76 |
78727 | 17.242 |
78738 | 17.62 |
78652 | 17.879 |
78754 | 18.087 |
78729 | 18.645 |
78724 | 19.23 |
78737 | 19.337 |
78651 | 20.082 |
78747 | 20.306 |
78725 | 20.36 |
78728 | 20.655 |
78719 | 21.869 |
78645 | 22.134 |
78717 | 22.488 |
78630 | 22.51 |
78613 | 22.532 |
78691 | 24.231 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 78746
viện bảo tàng trong Mã ZIP 78746
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 78746 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
EANES HISTORY CENTER | 204 EANES SCHOOL RD | WEST LAKE HILLS | TX | 78746 | (512) 329-5631 |
WILD BASIN CREATIVE RESEARCH CENTER | 805 N CAPITAL OF TEXAS HWY | AUSTIN | TX | 78746 | (512) 327-7622 |
Thư viện trong Mã ZIP 78746
-
WESTBANK COMMUNITY LIBRARY DISTRICT
điện thoại: (512) 314-3580ĐịA Chỉ: 1309 WESTBANK DR, AUSTIN TX 78746, USA
Trường học trong Mã ZIP 78746
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 78746 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bridge Point El | 6401 Cedar St | Austin | Texas | KG-5 | 78746 |
Cedar Creek El | 3301 Pinnacle Rd | Austin | Texas | PK-5 | 78746 |
Eanes El | 4101 Bee Cave Rd | Austin | Texas | PK-5 | 78746 |
Forest Trail El | 1203 Loop 360 S | Austin | Texas | KG-5 | 78746 |
Viết bình luận