Số Zip 5: 78756 - AUSTIN, TX
Mã ZIP code 78756 là mã bưu chính năm AUSTIN, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78756. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78756. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78756, v.v.
Mã Bưu 78756 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78756 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Travis County | AUSTIN | 78756 |
Mã zip cộng 4 cho 78756 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
78756 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78756 là gì? Mã ZIP 78756 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78756. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
78756-0001 | 8801 (From 8801 To 8899 Odd) HEANCHIL AVE, AUSTIN, TX |
78756-0002 | 3800 LAMAR BLVD STE 140 (From 140 To 160 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78756-0003 | 3800 LAMAR BLVD STE 165 (From 165 To 340 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78756-0004 | 3800 LAMAR BLVD STE 125 (From 125 To 135 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78756-0005 | 1301 KOENIG LN, AUSTIN, TX |
78756-1000 | 2700 (From 2700 To 2798 Even) NORTHLAND DR, AUSTIN, TX |
78756-1007 | 5609 (From 5609 To 5611 Odd) SHOAL CREEK BLVD, AUSTIN, TX |
78756-1008 | 2700 (From 2700 To 2798 Even) ALLANDALE RD, AUSTIN, TX |
78756-1009 | 5601 (From 5601 To 5699 Odd) BULL CREEK RD, AUSTIN, TX |
78756-1010 | 5600 (From 5600 To 5698 Even) BULL CREEK RD, AUSTIN, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78756 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78756
Mã Bưu 78756 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AUSTIN, Travis County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 78756 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 78751, 78705, 78757, 78722, và 78752, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78756 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
78751 | 1.668 |
78705 | 3.084 |
78757 | 3.661 |
78722 | 3.765 |
78752 | 3.91 |
78712 | 3.933 |
78731 | 4.16 |
78703 | 4.421 |
78723 | 5.14 |
78701 | 5.956 |
78708 | 5.993 |
78709 | 5.993 |
78711 | 5.993 |
78713 | 5.993 |
78714 | 5.993 |
78715 | 5.993 |
78716 | 5.993 |
78718 | 5.993 |
78720 | 5.993 |
73344 | 5.994 |
78755 | 6.015 |
78760 | 6.015 |
78761 | 6.015 |
78762 | 6.015 |
78763 | 6.015 |
78764 | 6.015 |
78765 | 6.015 |
78766 | 6.015 |
78767 | 6.015 |
78768 | 6.015 |
78772 | 6.015 |
78773 | 6.015 |
78774 | 6.015 |
78778 | 6.015 |
78779 | 6.015 |
78783 | 6.015 |
78799 | 6.015 |
78702 | 6.706 |
78710 | 6.856 |
78758 | 7.665 |
78746 | 7.838 |
78721 | 7.891 |
78759 | 8.685 |
78753 | 8.764 |
78704 | 9.298 |
78741 | 10.185 |
78754 | 10.302 |
78730 | 10.635 |
73301 | 11.266 |
78742 | 11.786 |
78727 | 12.169 |
78724 | 12.227 |
78750 | 12.384 |
78735 | 13.164 |
78733 | 14 |
78745 | 14.528 |
78725 | 14.807 |
78728 | 15.127 |
78651 | 15.151 |
78729 | 15.195 |
78726 | 15.649 |
78744 | 16.16 |
78732 | 16.482 |
78691 | 17.203 |
78749 | 17.316 |
78660 | 18.967 |
78748 | 19.262 |
78717 | 19.508 |
78653 | 20.065 |
78719 | 20.695 |
78736 | 20.945 |
78630 | 21.129 |
78613 | 21.142 |
78683 | 21.326 |
78680 | 21.641 |
78739 | 21.74 |
78734 | 22.132 |
78681 | 22.19 |
78747 | 22.314 |
78664 | 22.543 |
78682 | 22.679 |
78652 | 23.42 |
78617 | 24.028 |
78738 | 24.981 |
Thư viện trong Mã ZIP 78756
-
RALPH W YARBOROUGH BRANCH LIBRARY
điện thoại: (512) 974-8820ĐịA Chỉ: 2200 HANCOCK DR, AUSTIN TX 78756, USA
Viết bình luận