Số Zip 5: 78759 - AUSTIN, TX
Mã ZIP code 78759 là mã bưu chính năm AUSTIN, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78759. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78759. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78759, v.v.
Mã Bưu 78759 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78759 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Travis County | AUSTIN | 78759 |
TX - Texas | Williamson County | AUSTIN | 78759 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 78759 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 78759 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
78759 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78759 là gì? Mã ZIP 78759 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78759. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
78759-0001 | 9390 RESEARCH BLVD STE II200, AUSTIN, TX |
78759-0002 | 9020 CAPITAL OF TEXAS HWY STE 2-225, AUSTIN, TX |
78759-0003 | 9020 CAPITAL OF TEXAS HWY STE 2-275, AUSTIN, TX |
78759-0004 | 8140 MOPAC EXPY STE 4-270, AUSTIN, TX |
78759-0005 | 3625 DUVAL RD APT 2422, AUSTIN, TX |
78759-0006 | 3921 STECK AVE STE A100, AUSTIN, TX |
78759-0007 | 9050 CAPITAL OF TEXAS HWY STE 3-380, AUSTIN, TX |
78759-0008 | 10011 STONELAKE BLVD APT 186, AUSTIN, TX |
78759-0008 | 10011 STONELAKE BLVD APT 177 (From 177 To 184 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
78759-0008 | 10011 STONELAKE BLVD APT 226 (From 226 To 241 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 78759
BALCONES là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 78759. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BALCONES.
-
BALCONES Bưu điện
ĐịA Chỉ 11900 JOLLYVILLE RD, AUSTIN, TX, 78759-9998
điện thoại 512-331-9802
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78759 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78759
Mã Bưu 78759 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AUSTIN, Travis County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 78759 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 78758, 78727, 78757, 78750, và 78731, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78759 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
78758 | 4.269 |
78727 | 4.279 |
78757 | 5.18 |
78750 | 5.885 |
78731 | 6.245 |
78729 | 6.511 |
78651 | 7.101 |
78753 | 7.158 |
78728 | 7.743 |
78752 | 8.51 |
78756 | 8.685 |
78730 | 9.296 |
78726 | 9.67 |
78751 | 10.04 |
78754 | 10.652 |
78717 | 10.828 |
78710 | 10.938 |
78705 | 11.752 |
78723 | 11.991 |
78703 | 12.166 |
78722 | 12.2 |
78712 | 12.617 |
78691 | 12.641 |
78630 | 12.858 |
78613 | 12.867 |
78746 | 12.987 |
78683 | 13.138 |
78681 | 13.702 |
78680 | 13.99 |
78732 | 14.132 |
78701 | 14.568 |
73344 | 14.599 |
78708 | 14.599 |
78709 | 14.599 |
78711 | 14.599 |
78713 | 14.599 |
78714 | 14.599 |
78715 | 14.599 |
78716 | 14.599 |
78718 | 14.599 |
78720 | 14.599 |
78755 | 14.622 |
78760 | 14.622 |
78761 | 14.622 |
78762 | 14.622 |
78763 | 14.622 |
78764 | 14.622 |
78765 | 14.622 |
78766 | 14.622 |
78767 | 14.622 |
78768 | 14.622 |
78772 | 14.622 |
78773 | 14.622 |
78774 | 14.622 |
78778 | 14.622 |
78779 | 14.622 |
78783 | 14.622 |
78799 | 14.622 |
78682 | 15.156 |
78660 | 15.256 |
78702 | 15.296 |
78733 | 15.514 |
78721 | 15.903 |
78664 | 16.129 |
78724 | 17.302 |
78704 | 17.52 |
78735 | 17.901 |
78665 | 18.613 |
78741 | 18.849 |
78742 | 19.636 |
73301 | 19.844 |
78734 | 20.024 |
78646 | 21.008 |
78725 | 21.549 |
78645 | 21.859 |
78653 | 21.921 |
78641 | 21.931 |
78745 | 22.452 |
78749 | 23.815 |
78736 | 24.366 |
78744 | 24.802 |
trường đại học trong Mã ZIP 78759
Bệnh viện trong Mã ZIP 78759
-
SETON NORTHWEST HOSPITAL
điện thoại: (512) 324-6000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 11113 RESEARCH BOULEVARD, AUSTIN TX 78759, USA
Thư viện trong Mã ZIP 78759
-
SPICEWOOD SPRINGS BRANCH LIBRARY
điện thoại: (512) 974-3800ĐịA Chỉ: 8637 SPICEWOOD SPRINGS RD, AUSTIN TX 78759, USA
Trường học trong Mã ZIP 78759
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 78759 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Anderson H S | 8403 Mesa Dr | Austin | Texas | 9-12 | 78759 |
Canyon Vista Middle | 8455 Spicewood Springs Rd | Austin | Texas | 6-8 | 78759 |
Laurel Mountain El | 10111 Dk Ranch Rd | Austin | Texas | PK-5 | 78759 |
Viết bình luận