You are here

Số Zip 5: 78730 - AUSTIN, TX

Mã ZIP code 78730 là mã bưu chính năm AUSTIN, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78730. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78730. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78730, v.v.

Mã Bưu 78730 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78730 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasTravis CountyAUSTIN78730

Mã zip cộng 4 cho 78730 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

78730 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78730 là gì? Mã ZIP 78730 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78730. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
78730-0001 17201 (From 17201 To 17299 Odd) HALENDIS DR, AUSTIN, TX
78730-0002 8601 RANCH ROAD 2222 STE 3-250, AUSTIN, TX
78730-0003 11210 RANCH ROAD 2222 APT 2301 (From 2301 To 2314 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78730-0004 11210 RANCH ROAD 2222 APT 3305 (From 3305 To 4204 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78730-0004 11210 RANCH ROAD 2222 APT 3101 (From 3101 To 3214 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78730-0005 11210 RANCH ROAD 2222 APT 5101 (From 5101 To 5304 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78730-0005 11210 RANCH ROAD 2222 APT 6106 (From 6106 To 6208 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78730-0006 11210 RANCH ROAD 2222 APT 6301 (From 6301 To 8208 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78730-0007 11210 RANCH ROAD 2222 APT 8301 (From 8301 To 9203 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX
78730-0007 11210 RANCH ROAD 2222 APT 10004 (From 10004 To 10212 Both of Odd and Even), AUSTIN, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 78730 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 78730

Mỗi chữ số của Mã ZIP 78730 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 78730

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78730

img_postcode

Mã ZIP code 78730 có 1,307 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 78730.

ZIP Code:78730

Mã Bưu 78730 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 78730 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AUSTIN, Travis County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 78730 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 78732, 78750, 78733, 78731, và 78726, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78730 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
787325.877
787506.368
787336.492
787316.689
787267.183
787467.81
787599.296
787579.948
7870310.579
7875610.635
7873510.649
7873411.707
7875112.236
7870512.327
7875812.654
7872912.842
7871213.168
7872713.193
7875213.519
7334413.983
7872213.989
7870813.99
7870913.99
7871113.99
7871313.99
7871413.99
7871513.99
7871613.99
7871813.99
7872013.99
7870113.995
7875514.007
7876014.007
7876114.007
7876214.007
7876314.007
7876414.007
7876514.007
7876614.007
7876714.007
7876814.007
7877214.007
7877314.007
7877414.007
7877814.007
7877914.007
7878314.007
7879914.007
7870415.012
7863015.146
7861315.17
7875315.421
7865115.444
7864515.549
7873615.601
7872315.759
7871715.981
7870216.164
7872816.591
7873816.692
7871016.725
7874917.507
7330118.118
7872118.143
7874518.467
7875418.494
7874118.801
7868120.337
7864120.462
7868320.6
7873921.526
7869121.935
7874221.965
7868022.154
7874822.197
7872422.715
7874422.967
7864623.132
7868223.383
7873723.952
7866024.517
7865224.833
img_return_top
Số Zip 5: 78730 - AUSTIN

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận