You are here

Số Zip 5: 77071 - HOUSTON, TX

Mã ZIP code 77071 là mã bưu chính năm HOUSTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 77071. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 77071. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 77071, v.v.

Mã Bưu 77071 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 77071 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasHarris CountyHOUSTON77071

Mã zip cộng 4 cho 77071 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

77071 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 77071 là gì? Mã ZIP 77071 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 77071. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
77071-1000 10201 (From 10201 To 10239 Odd) GESSNER RD, HOUSTON, TX
77071-1001 9601 (From 9601 To 9699 Odd) GESSNER RD, HOUSTON, TX
77071-1002 9600 (From 9600 To 9698 Even) GESSNER RD, HOUSTON, TX
77071-1003 9701 (From 9701 To 9799 Odd) GESSNER RD, HOUSTON, TX
77071-1004 9700 (From 9700 To 9798 Even) GESSNER RD, HOUSTON, TX
77071-1005 10100 GESSNER RD APT 802 (From 802 To 820 Both of Odd and Even), HOUSTON, TX
77071-1006 9800 (From 9800 To 9898 Even) GESSNER RD, HOUSTON, TX
77071-1007 9901 (From 9901 To 9999 Odd) GESSNER RD, HOUSTON, TX
77071-1008 9900 (From 9900 To 9998 Even) GESSNER RD, HOUSTON, TX
77071-1009 10222 GESSNER RD, HOUSTON, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 77071 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 77071

img_house_features

WESTBRAE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 77071. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WESTBRAE.

  • WESTBRAE Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 10910 S GESSNER RD, HOUSTON, TX, 77071-9998

    điện thoại 713-777-0246

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 77071

Mỗi chữ số của Mã ZIP 77071 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 77071

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 77071

img_postcode

Mã ZIP code 77071 có 1,952 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 77071.

ZIP Code:77071

Mã Bưu 77071 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 77071 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOUSTON, Harris County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 77071 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 77031, 77085, 77035, 77074, và 77477, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 77071 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
770312.724
770854.074
770354.243
770744.332
774774.702
770364.734
774894.987
770964.998
774975.21
770996.614
770817.846
770728.246
774018.399
774028.658
770538.883
770459.378
770259.4
774969.625
774119.75
770639.896
7704210.688
7747810.888
7705711.305
7705411.336
7748711.389
7705612.15
7704612.333
7700512.456
7749812.515
7702412.729
7702712.841
7754512.869
7708213.214
7708313.256
7703013.286
7704713.358
7745913.639
7709813.861
7705114.039
7707714.31
7747914.963
7701915.56
7707915.792
7700616.294
7702116.758
7700717.134
7705517.383
7700417.692
7708018.135
7704318.156
7703318.178
7700218.595
7709419.108
7700819.203
7704819.237
7740719.415
7701019.457
7720419.816
7720619.816
7720719.816
7720819.816
7721019.816
7721219.816
7721319.816
7721519.816
7721619.816
7721719.816
7721919.816
7722019.816
7722119.816
7722219.816
7722319.816
7722419.816
7722519.816
7722619.816
7722719.816
7722819.816
7722919.816
7723019.816
7723119.816
7723319.816
7723419.816
7723519.816
7723619.816
7723719.816
7723819.816
7724019.816
7724119.816
7724219.816
7724319.816
7724419.816
7724519.816
7724819.816
7724919.816
7725119.816
7725219.816
7725319.816
7725419.816
7725519.816
7725619.816
7725719.816
7725819.816
7725919.816
7726119.816
7726219.816
7726319.816
7726519.816
7726619.816
7726719.816
7726819.816
7726919.816
7727019.816
7727119.816
7727219.816
7727319.816
7727419.816
7727519.816
7727719.816
7727919.816
7728019.816
7728219.816
7728419.816
7728719.816
7728819.816
7728919.816
7729019.816
7729119.816
7729219.816
7729319.816
7729719.816
7729919.816
7700119.823
7705219.845
7720319.875
7720219.895
7720120.285
7700320.415
7709220.624
7758420.929
7748121.004
7721821.152
7702321.57
7741321.62
7700921.631
7701821.668
7708721.884
7746922.029
7745022.727
7701122.948
7706123.132
7708423.59
7709123.955
7702024.127
7704024.2
7740624.346
7702224.414
7758824.881
7702624.882
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 77071

img_university

Trường học trong Mã ZIP 77071

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 77071 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:A A Milne El
  • ·ĐịA Chỉ: 7800 Portal Dr
  • ·Thành Phố: Houston
  • ·Bang: Texas
  • ·Lớp: PK-5
  • ·Mã Bưu: 77071
Số Zip 5: 77071 - HOUSTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận