You are here

Số Zip 5: 77030 - HOUSTON, TX

Mã ZIP code 77030 là mã bưu chính năm HOUSTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 77030. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 77030. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 77030, v.v.

Mã Bưu 77030 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 77030 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasHarris CountyHOUSTON77030

Mã zip cộng 4 cho 77030 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

77030 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 77030 là gì? Mã ZIP 77030 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 77030. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
77030-1000 2405 SHAKESPEARE ST, HOUSTON, TX
77030-1001 2401 (From 2401 To 2499 Odd) DRYDEN RD, HOUSTON, TX
77030-1002 2400 (From 2400 To 2498 Even) DRYDEN RD, HOUSTON, TX
77030-1003 2501 (From 2501 To 2599 Odd) DRYDEN RD, HOUSTON, TX
77030-1004 2500 (From 2500 To 2598 Even) DRYDEN RD, HOUSTON, TX
77030-1005 5701 (From 5701 To 5799 Odd) MORNINGSIDE DR, HOUSTON, TX
77030-1006 5700 (From 5700 To 5798 Even) MORNINGSIDE DR, HOUSTON, TX
77030-1007 5801 (From 5801 To 5899 Odd) MORNINGSIDE DR, HOUSTON, TX
77030-1008 5800 (From 5800 To 5898 Even) MORNINGSIDE DR, HOUSTON, TX
77030-1009 2401 (From 2401 To 2499 Odd) SHAKESPEARE ST, HOUSTON, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 77030 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 77030

Mỗi chữ số của Mã ZIP 77030 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 77030

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 77030

img_postcode

Mã ZIP code 77030 có 3,010 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 77030.

ZIP Code:77030

Mã Bưu 77030 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 77030 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOUSTON, Harris County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 77030 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 77005, 77098, 77054, 77006, và 77046, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 77030 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
770051.913
770983.199
770543.423
770063.718
770464.101
770254.243
770044.406
770214.621
770195
774025.49
770025.716
770276.103
774016.182
770516.284
770106.501
770076.961
770817.084
772047.158
772067.158
772077.158
772087.158
772107.158
772127.158
772137.158
772157.158
772167.158
772177.158
772197.158
772207.158
772217.158
772227.158
772237.158
772247.158
772257.158
772267.158
772277.158
772287.158
772297.158
772307.158
772317.158
772337.158
772347.158
772357.158
772367.158
772377.158
772387.158
772407.158
772417.158
772427.158
772437.158
772447.158
772457.158
772487.158
772497.158
772517.158
772527.158
772537.158
772547.158
772557.158
772567.158
772577.158
772587.158
772597.158
772617.158
772627.158
772637.158
772657.158
772667.158
772677.158
772687.158
772697.158
772707.158
772717.158
772727.158
772737.158
772747.158
772757.158
772777.158
772797.158
772807.158
772827.158
772847.158
772877.158
772887.158
772897.158
772907.158
772917.158
772927.158
772937.158
772977.158
772997.158
770017.172
772027.18
770527.187
770037.201
772037.208
772017.586
770567.796
770337.818
770457.845
770968.291
770238.576
770579.511
770119.693
770359.835
770099.88
7700810.157
7708710.194
7704710.531
7702010.982
7702411.352
7703612.077
7702612.192
7704812.215
7707412.235
7706312.294
7708512.67
7706113.031
7707113.286
7701813.36
7702213.764
7705513.805
7701213.905
7701714.301
7705314.562
7709214.961
7702915.381
7703115.396
7704215.567
7748915.585
7702816.296
7708016.356
7707516.386
7754716.686
7709116.887
7707617.04
7758717.578
7709317.707
7707217.796
7747717.973
7749718.256
7701318.359
7709918.487
7750118.773
7750818.773
7741118.8
7758419.222
7754519.243
7750619.257
7701619.349
7750219.491
7758819.645
7704319.835
7708819.929
7707920.704
7707720.727
7758120.906
7707821.102
7703721.459
7708921.675
7750421.774
7704021.999
7708222.291
7703422.31
7749622.686
7703923.377
7745923.492
7703823.887
7747823.928
7750324.068
7708324.183
7704124.211
7701524.414
7748724.565
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 77030

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 77030

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 77030 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
DAUGHTERS OF REPUBLIC OF TEXAS LOG HOUSE MUSEUM1513 CAMBRIDGE STHOUSTON TX77030(713) 522-0396
EUROPEAN HISTORY SECTION OF THE SOUTHERN HISTORICAL ASSOCIATION2210 DORRINGTON ST APT 202HOUSTON TX77030
HOUSTON ZOO1513 CAMBRIDGE STHOUSTON TX77030(713) 284-1300
Số Zip 5: 77030 - HOUSTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận