Số Zip 5: 77008 - HOUSTON, TX
Mã ZIP code 77008 là mã bưu chính năm HOUSTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 77008. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 77008. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 77008, v.v.
Mã Bưu 77008 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 77008 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Harris County | HOUSTON | 77008 |
Mã zip cộng 4 cho 77008 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
77008 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 77008 là gì? Mã ZIP 77008 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 77008. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
77008-0001 | 930 YALE ST, HOUSTON, TX |
77008-0002 | 616 20TH ST, HOUSTON, TX |
77008-0002 | 616 20TH ST, HOUSTON, TX |
77008-0003 | 3233 11TH ST STE 600 (From 600 To 800 Even), HOUSTON, TX |
77008-0100 | 1100 (From 1100 To 1199) BEALL LANDING CT, HOUSTON, TX |
77008-1000 | 2514 18TH ST, HOUSTON, TX |
77008-1001 | 2501 (From 2501 To 2599 Odd) 18TH ST, HOUSTON, TX |
77008-1002 | 2500 (From 2500 To 2598 Even) 18TH ST, HOUSTON, TX |
77008-1003 | 2501 (From 2501 To 2599 Odd) LAZYBROOK DR, HOUSTON, TX |
77008-1004 | 2500 (From 2500 To 2598 Even) LAZYBROOK DR, HOUSTON, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 77008
T W HOUSE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 77008. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng T W HOUSE.
-
T W HOUSE Bưu điện
ĐịA Chỉ 1300 W 19TH ST, HOUSTON, TX, 77008-9998
điện thoại 713-861-8535
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 77008 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 77008
Mã Bưu 77008 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOUSTON, Harris County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 77008 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 77018, 77007, 77009, 77019, và 77022, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 77008 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
77018 | 3.204 |
77007 | 3.217 |
77009 | 4.905 |
77019 | 5.161 |
77022 | 5.422 |
77092 | 5.863 |
77027 | 6.415 |
77001 | 6.642 |
77204 | 6.663 |
77206 | 6.663 |
77207 | 6.663 |
77208 | 6.663 |
77210 | 6.663 |
77212 | 6.663 |
77213 | 6.663 |
77215 | 6.663 |
77216 | 6.663 |
77217 | 6.663 |
77219 | 6.663 |
77220 | 6.663 |
77221 | 6.663 |
77222 | 6.663 |
77223 | 6.663 |
77224 | 6.663 |
77225 | 6.663 |
77226 | 6.663 |
77227 | 6.663 |
77228 | 6.663 |
77229 | 6.663 |
77230 | 6.663 |
77231 | 6.663 |
77233 | 6.663 |
77234 | 6.663 |
77235 | 6.663 |
77236 | 6.663 |
77237 | 6.663 |
77238 | 6.663 |
77240 | 6.663 |
77241 | 6.663 |
77242 | 6.663 |
77243 | 6.663 |
77244 | 6.663 |
77245 | 6.663 |
77248 | 6.663 |
77249 | 6.663 |
77251 | 6.663 |
77252 | 6.663 |
77253 | 6.663 |
77254 | 6.663 |
77255 | 6.663 |
77256 | 6.663 |
77257 | 6.663 |
77258 | 6.663 |
77259 | 6.663 |
77261 | 6.663 |
77262 | 6.663 |
77263 | 6.663 |
77265 | 6.663 |
77266 | 6.663 |
77267 | 6.663 |
77268 | 6.663 |
77269 | 6.663 |
77270 | 6.663 |
77271 | 6.663 |
77272 | 6.663 |
77273 | 6.663 |
77274 | 6.663 |
77275 | 6.663 |
77277 | 6.663 |
77279 | 6.663 |
77280 | 6.663 |
77282 | 6.663 |
77284 | 6.663 |
77287 | 6.663 |
77288 | 6.663 |
77289 | 6.663 |
77290 | 6.663 |
77291 | 6.663 |
77292 | 6.663 |
77293 | 6.663 |
77297 | 6.663 |
77299 | 6.663 |
77052 | 6.665 |
77203 | 6.697 |
77091 | 6.819 |
77202 | 6.842 |
77201 | 6.847 |
77055 | 7.042 |
77098 | 7.129 |
77006 | 7.192 |
77056 | 7.197 |
77002 | 7.308 |
77046 | 7.589 |
77010 | 7.599 |
77076 | 7.739 |
77057 | 8.747 |
77024 | 8.756 |
77026 | 8.908 |
77005 | 9.012 |
77003 | 9.127 |
77004 | 9.666 |
77088 | 9.862 |
77080 | 9.864 |
77030 | 10.157 |
77093 | 10.221 |
77020 | 10.327 |
77401 | 10.999 |
77402 | 11.011 |
77081 | 11.394 |
77037 | 11.759 |
77063 | 12.028 |
77028 | 12.119 |
77011 | 12.333 |
77021 | 12.998 |
77025 | 13.241 |
77023 | 13.289 |
77054 | 13.395 |
77016 | 13.502 |
77040 | 13.698 |
77038 | 13.73 |
77039 | 14.774 |
77043 | 14.789 |
77042 | 14.845 |
77096 | 15.004 |
77060 | 15.271 |
77086 | 15.563 |
77036 | 15.569 |
77074 | 15.942 |
77051 | 16.344 |
77029 | 16.356 |
77041 | 16.409 |
77078 | 16.583 |
77033 | 16.583 |
77315 | 16.929 |
77087 | 17.03 |
77013 | 17.095 |
77067 | 17.314 |
77035 | 17.458 |
77045 | 17.52 |
77012 | 17.545 |
77079 | 17.855 |
77050 | 18.381 |
77064 | 18.97 |
77077 | 19.022 |
77547 | 19.095 |
77071 | 19.203 |
77072 | 19.438 |
77032 | 19.537 |
77411 | 19.722 |
77066 | 19.862 |
77031 | 20.178 |
77017 | 20.302 |
77085 | 20.47 |
77047 | 20.677 |
77061 | 20.852 |
77014 | 21.213 |
77205 | 21.547 |
77099 | 21.75 |
77048 | 21.753 |
77396 | 22.179 |
77082 | 22.258 |
77084 | 22.459 |
77506 | 22.675 |
77090 | 22.814 |
77073 | 22.895 |
77065 | 22.929 |
77489 | 23.161 |
77069 | 23.343 |
77477 | 23.561 |
77501 | 23.588 |
77508 | 23.588 |
77053 | 23.681 |
77587 | 23.956 |
77068 | 24.08 |
77497 | 24.358 |
77075 | 24.606 |
77502 | 24.77 |
77218 | 24.916 |
trường đại học trong Mã ZIP 77008
Bệnh viện trong Mã ZIP 77008
viện bảo tàng trong Mã ZIP 77008
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 77008 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
TELEPHONE MUSEUM | 1714 ASHLAND ST | HOUSTON | TX | 77008 | (713) 861-9784 |
INK SPOTS MUSEUM | 117 E 20TH ST | HOUSTON | TX | 77008 | (713) 802-1022 |
DAVID G BURNET MUSEUM | 115 E 14TH ST | HOUSTON | TX | 77008 | (713) 861-7855 |
Thư viện trong Mã ZIP 77008
-
HEIGHTS NEIGHBORHOOD LIBRARY
điện thoại: (832) 393-1810ĐịA Chỉ: 1302 HEIGHTS BLVD, HOUSTON TX 77008, USA
Viết bình luận