You are here

Số Zip 5: 77010 - HOUSTON, TX

Mã ZIP code 77010 là mã bưu chính năm HOUSTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 77010. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 77010. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 77010, v.v.

Mã Bưu 77010 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 77010 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasHarris CountyHOUSTON77010

Mã zip cộng 4 cho 77010 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

77010 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 77010 là gì? Mã ZIP 77010 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 77010. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
77010-1000 909 FANNIN ST STE 1700, HOUSTON, TX
77010-1001 909 (From 909 To 911 Odd) FANNIN ST, HOUSTON, TX
77010-1002 909 FANNIN ST STE 2150, HOUSTON, TX
77010-1003 909 FANNIN ST STE 2630, HOUSTON, TX
77010-1003 909 FANNIN ST STE P310, HOUSTON, TX
77010-1004 909 FANNIN ST STE 2650, HOUSTON, TX
77010-1005 909 FANNIN ST STE 1000, HOUSTON, TX
77010-1005 909 FANNIN ST STE 1600, HOUSTON, TX
77010-1006 909 FANNIN ST STE 1111, HOUSTON, TX
77010-1006 909 FANNIN ST STE P100, HOUSTON, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 77010 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 77010

img_house_features

TWO HOUSTON CNTR là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 77010. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng TWO HOUSTON CNTR.

  • TWO HOUSTON CNTR Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 909 FANNIN ST, HOUSTON, TX, 77010-1001

    điện thoại 713-651-0112

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 77010

Mỗi chữ số của Mã ZIP 77010 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 77010

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 77010

img_postcode

Mã ZIP code 77010 có 748 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 77010.

ZIP Code:77010

Mã Bưu 77010 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 77010 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOUSTON, Harris County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 77010 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 77002, 77202, 77204, 77206, và 77207, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 77010 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
770020.875
772020.996
772041.114
772061.114
772071.114
772081.114
772101.114
772121.114
772131.114
772151.114
772161.114
772171.114
772191.114
772201.114
772211.114
772221.114
772231.114
772241.114
772251.114
772261.114
772271.114
772281.114
772291.114
772301.114
772311.114
772331.114
772341.114
772351.114
772361.114
772371.114
772381.114
772401.114
772411.114
772421.114
772431.114
772441.114
772451.114
772481.114
772491.114
772511.114
772521.114
772531.114
772541.114
772551.114
772561.114
772571.114
772581.114
772591.114
772611.114
772621.114
772631.114
772651.114
772661.114
772671.114
772681.114
772691.114
772701.114
772711.114
772721.114
772731.114
772741.114
772751.114
772771.114
772791.114
772801.114
772821.114
772841.114
772871.114
772881.114
772891.114
772901.114
772911.114
772921.114
772931.114
772971.114
772991.114
772031.118
770521.129
770011.138
772011.312
770031.618
770042.965
770063.187
770094.387
770204.713
770115.034
770195.037
770075.266
770235.69
770265.704
770985.857
770306.501
770216.551
770057.002
770087.599
770467.681
770278.538
770228.644
770879.519
770549.683
770289.795
770339.795
7702910.132
7701210.263
7701810.318
7705610.436
7702510.741
7740210.97
7705111.007
7740111.451
7709311.732
7707612.113
7708112.264
7754712.306
7701312.352
7705712.51
7701712.706
7701612.923
7706113.438
7709213.455
7702413.663
7705513.969
7709113.996
7704514.094
7709614.495
7707814.606
7704815.204
7750615.618
7704715.824
7706315.944
7750116.17
7750816.17
7703516.277
7758716.359
7703716.625
7708016.852
7708816.917
7707517.225
7750217.282
7703617.398
7703917.617
7707417.648
7705018.645
7708519.158
7704219.247
7707119.457
7701519.471
7703820.166
7706020.382
7750420.426
7750320.68
7705320.92
7704021.268
7703121.307
7704321.384
7703421.815
7748922.072
7758822.34
7708922.514
7707222.649
7704922.812
7708622.813
7703223.203
7741123.385
7739623.452
7758423.525
7707923.537
7706723.642
7758123.707
7753623.88
7704123.924
7709923.984
7707724.154
7747724.157
7750524.25
7731524.326
7753024.485
7749724.557
7720924.898
7704424.936
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 77010

img_library
HPL EXPRESS DISCOVERY GREEN là số library duy nhất trong Mã ZIP 77010. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về HPL EXPRESS DISCOVERY GREEN.
Số Zip 5: 77010 - HOUSTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận