You are here

Số Zip 5: 77054 - HOUSTON, TX

Mã ZIP code 77054 là mã bưu chính năm HOUSTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 77054. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 77054. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 77054, v.v.

Mã Bưu 77054 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 77054 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasHarris CountyHOUSTON77054

Mã zip cộng 4 cho 77054 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

77054 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 77054 là gì? Mã ZIP 77054 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 77054. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
77054-0001 9111 LAKES AT 610 DR APT 2221 (From 2221 To 2228 Both of Odd and Even), HOUSTON, TX
77054-0002 9111 LAKES AT 610 DR APT 2231 (From 2231 To 2238 Both of Odd and Even), HOUSTON, TX
77054-0003 2616 LOOP STE 625, HOUSTON, TX
77054-0004 2616 LOOP STE 670, HOUSTON, TX
77054-0005 2616 LOOP STE 260, HOUSTON, TX
77054-0006 7110 ARDMORE ST, HOUSTON, TX
77054-0007 7110 ARDMORE ST APT 2186 (From 2186 To 2188 Even), HOUSTON, TX
77054-0007 7110 ARDMORE ST APT 2184, HOUSTON, TX
77054-0007 7110 ARDMORE ST APT 2184 (From 2184 To 2188 Even), HOUSTON, TX
77054-0008 7110 ARDMORE ST APT 2185, HOUSTON, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 77054 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 77054

img_house_features

MEDICAL CENTER là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 77054. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MEDICAL CENTER.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 77054

Mỗi chữ số của Mã ZIP 77054 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 77054

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 77054

img_postcode

Mã ZIP code 77054 có 4,230 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 77054.

ZIP Code:77054

Mã Bưu 77054 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 77054 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOUSTON, Harris County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 77054 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 77025, 77030, 77051, 77005, và 77045, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 77054 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
770252.093
770303.423
770513.972
770054.441
770454.445
770215.433
774025.635
770986.272
774016.389
770466.414
770966.62
770067.121
770047.129
770817.177
770337.241
770477.356
770357.372
770198.255
770278.409
770028.967
770569.674
770109.683
770859.898
7700310.097
7700710.254
7704810.294
7702310.349
7720410.453
7720610.453
7720710.453
7720810.453
7721010.453
7721210.453
7721310.453
7721510.453
7721610.453
7721710.453
7721910.453
7722010.453
7722110.453
7722210.453
7722310.453
7722410.453
7722510.453
7722610.453
7722710.453
7722810.453
7722910.453
7723010.453
7723110.453
7723310.453
7723410.453
7723510.453
7723610.453
7723710.453
7723810.453
7724010.453
7724110.453
7724210.453
7724310.453
7724410.453
7724510.453
7724810.453
7724910.453
7725110.453
7725210.453
7725310.453
7725410.453
7725510.453
7725610.453
7725710.453
7725810.453
7725910.453
7726110.453
7726210.453
7726310.453
7726510.453
7726610.453
7726710.453
7726810.453
7726910.453
7727010.453
7727110.453
7727210.453
7727310.453
7727410.453
7727510.453
7727710.453
7727910.453
7728010.453
7728210.453
7728410.453
7728710.453
7728810.453
7728910.453
7729010.453
7729110.453
7729210.453
7729310.453
7729710.453
7729910.453
7720210.455
7700110.469
7705210.482
7720310.498
7708710.649
7720110.857
7705710.935
7705311.239
7707111.336
7703611.356
7707411.398
7701111.989
7706112.533
7748912.783
7702412.956
7706313.003
7700913.286
7700813.395
7703113.769
7702013.882
7701714.746
7702615.38
7707515.386
7701215.39
7754515.852
7747715.865
7749715.934
7704216.027
7705516.169
7758416.308
7701816.578
7702217.185
7707217.223
7709917.258
7758817.505
7702917.576
7758717.604
7709217.8
7754718.379
7741118.421
7708018.47
7758118.676
7702819.427
7750119.457
7750819.457
7750219.938
7709120.006
7745920.293
7708920.434
7707620.446
7750620.461
7701320.926
7749620.953
7709321.102
7707721.134
7704321.344
7707921.486
7750421.679
7703421.747
7708222.051
7747822.215
7701622.604
7748722.721
7708823.028
7757823.176
7708323.427
7749823.762
7707824.163
7704024.405
7703724.844
7720924.971
7750324.986
img_return_top
Số Zip 5: 77054 - HOUSTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận