You are here

Số Zip 5: 79946 - EL PASO, TX

Mã ZIP code 79946 là mã bưu chính năm EL PASO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 79946. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 79946. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 79946, v.v.

Mã Bưu 79946 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 79946 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasEl Paso CountyEL PASO79946

Mã zip cộng 4 cho 79946 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

79946 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 79946 là gì? Mã ZIP 79946 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 79946. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
79946-0100 219 MILLS AVE, EL PASO, TX
79946-0101 219 MILLS AVE, EL PASO, TX
79946-0102 219 MILLS AVE UNIT 927 (From 927 To 942 Both of Odd and Even), EL PASO, TX
79946-0103 219 MILLS AVE UNIT 957 (From 957 To 975 Both of Odd and Even), EL PASO, TX
79946-0104 219 MILLS AVE UNIT 976 (From 976 To 1000 Both of Odd and Even), EL PASO, TX
79946-0105 219 MILLS AVE UNIT 1012 (From 1012 To 1022 Both of Odd and Even), EL PASO, TX
79946-0105 219 MILLS AVE UNIT 1001 (From 1001 To 1010 Both of Odd and Even), EL PASO, TX
79946-0106 219 MILLS AVE UNIT 1031 (From 1031 To 1050 Both of Odd and Even), EL PASO, TX
79946-0107 219 MILLS AVE UNIT 1051 (From 1051 To 1072 Both of Odd and Even), EL PASO, TX
79946-0108 219 MILLS AVE UNIT 1081 (From 1081 To 1100 Both of Odd and Even), EL PASO, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 79946 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 79946

Mỗi chữ số của Mã ZIP 79946 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 79946

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 79946

img_postcode

Mã ZIP code 79946 có 14 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 79946.

ZIP Code:79946

Mã Bưu 79946 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 79946 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ EL PASO, El Paso County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 79946 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 79901, 79929, 79968, 79902, và 79903, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 79946 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
799010.465
799290.577
799682.345
799023.159
799034.99
799055.409
799105.906
799306.308
799207.354
799228.231
880639.421
799159.895
7990410.389
7992510.976
7990611.309
7991211.548
7991812.425
7993514.679
7990716.054
7992416.456
7993217.552
8800817.584
7993618.069
7993421.097
7983521.397
7992723.416
img_return_top
Số Zip 5: 79946 - EL PASO

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận