Số Zip 5: 79915 - EL PASO, TX
Mã ZIP code 79915 là mã bưu chính năm EL PASO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 79915. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 79915. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 79915, v.v.
Mã Bưu 79915 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 79915 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | El Paso County | EL PASO | 79915 |
Mã zip cộng 4 cho 79915 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
79915 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 79915 là gì? Mã ZIP 79915 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 79915. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
79915-0001 | 7041 CANARY CT, EL PASO, TX |
79915-1000 | 6800 GATEWAY BLVD STE 1A, EL PASO, TX |
79915-1001 | 6801 (From 6801 To 6829 Odd) COMMERCE AVE, EL PASO, TX |
79915-1002 | 6800 (From 6800 To 6828 Even) COMMERCE AVE, EL PASO, TX |
79915-1003 | 1001 (From 1001 To 1021 Odd) EASTSIDE RD, EL PASO, TX |
79915-1004 | 1000 (From 1000 To 1020 Even) EASTSIDE RD, EL PASO, TX |
79915-1005 | 6600 (From 6600 To 6698 Even) GATEWAY BLVD, EL PASO, TX |
79915-1006 | 6800 GATEWAY BLVD STE 4A, EL PASO, TX |
79915-1007 | 6800 (From 6800 To 6828 Even) GATEWAY BLVD, EL PASO, TX |
79915-1008 | 1001 (From 1001 To 1045 Odd) HUMBLE PL, EL PASO, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 79915
RANCHLAND là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 79915. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng RANCHLAND.
-
RANCHLAND Bưu điện
ĐịA Chỉ 7314 GATEWAY BLVD E, EL PASO, TX, 79915-9998
điện thoại 915-594-0945
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 79915 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 79915
Mã Bưu 79915 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ EL PASO, El Paso County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 79915 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 79910, 79905, 79925, 79935, và 79907, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 79915 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
79910 | 4.828 |
79905 | 5.113 |
79925 | 5.115 |
79935 | 5.564 |
79907 | 6.548 |
79903 | 7.486 |
79906 | 7.598 |
79936 | 8.343 |
79929 | 9.384 |
79918 | 9.402 |
79901 | 9.886 |
88510 | 9.894 |
88511 | 9.894 |
88512 | 9.894 |
88513 | 9.894 |
88514 | 9.894 |
88515 | 9.894 |
88517 | 9.894 |
88518 | 9.894 |
88519 | 9.894 |
88520 | 9.894 |
88521 | 9.894 |
88523 | 9.894 |
88524 | 9.894 |
88525 | 9.894 |
88526 | 9.894 |
88527 | 9.894 |
88528 | 9.894 |
88529 | 9.894 |
88530 | 9.894 |
88531 | 9.894 |
88532 | 9.894 |
88533 | 9.894 |
88534 | 9.894 |
88535 | 9.894 |
88536 | 9.894 |
88538 | 9.894 |
88539 | 9.894 |
88540 | 9.894 |
88541 | 9.894 |
88542 | 9.894 |
88543 | 9.894 |
88544 | 9.894 |
88545 | 9.894 |
88546 | 9.894 |
88547 | 9.894 |
88548 | 9.894 |
88549 | 9.894 |
88550 | 9.894 |
88553 | 9.894 |
88554 | 9.894 |
88555 | 9.894 |
88556 | 9.894 |
88557 | 9.894 |
88558 | 9.894 |
88559 | 9.894 |
88560 | 9.894 |
88561 | 9.894 |
88562 | 9.894 |
88563 | 9.894 |
88565 | 9.894 |
88566 | 9.894 |
88567 | 9.894 |
88568 | 9.894 |
88569 | 9.894 |
88570 | 9.894 |
88571 | 9.894 |
88572 | 9.894 |
88573 | 9.894 |
88574 | 9.894 |
88575 | 9.894 |
88576 | 9.894 |
88577 | 9.894 |
88578 | 9.894 |
88579 | 9.894 |
88580 | 9.894 |
88581 | 9.894 |
88582 | 9.894 |
88583 | 9.894 |
88584 | 9.894 |
88585 | 9.894 |
88586 | 9.894 |
88587 | 9.894 |
88588 | 9.894 |
88589 | 9.894 |
88590 | 9.894 |
88595 | 9.894 |
79911 | 9.895 |
79913 | 9.895 |
79914 | 9.895 |
79917 | 9.895 |
79923 | 9.895 |
79926 | 9.895 |
79931 | 9.895 |
79937 | 9.895 |
79940 | 9.895 |
79941 | 9.895 |
79942 | 9.895 |
79943 | 9.895 |
79944 | 9.895 |
79945 | 9.895 |
79946 | 9.895 |
79947 | 9.895 |
79948 | 9.895 |
79949 | 9.895 |
79950 | 9.895 |
79951 | 9.895 |
79952 | 9.895 |
79953 | 9.895 |
79954 | 9.895 |
79955 | 9.895 |
79958 | 9.895 |
79960 | 9.895 |
79961 | 9.895 |
79976 | 9.895 |
79978 | 9.895 |
79980 | 9.895 |
79995 | 9.895 |
79996 | 9.895 |
79997 | 9.895 |
79998 | 9.895 |
79999 | 9.895 |
79930 | 10.952 |
79920 | 11.196 |
79902 | 11.595 |
79968 | 11.956 |
79904 | 13.041 |
79927 | 14.714 |
79922 | 17.575 |
79924 | 17.852 |
79912 | 18.698 |
88063 | 18.942 |
79934 | 21.924 |
79908 | 21.996 |
79849 | 22.124 |
79916 | 23.427 |
79928 | 24.951 |
Thư viện trong Mã ZIP 79915
-
JUDGE EDWARD S MARQUEZ MISSION VALLEY BRANCH
điện thoại: (915) 212-0600ĐịA Chỉ: 610 N YARBROUGH DR, EL PASO TX 79915, USA
Trường học trong Mã ZIP 79915
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 79915 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Ascarate El | 7090 Alameda Ave | El Paso | Texas | 9-12 | 79915 |
Bel Air H S | 731 Yarbrough Dr | El Paso | Texas | 9-12 | 79915 |
Cadwallader El | 7988 Alameda Ave | El Paso | Texas | 6-8 | 79915 |
Cedar Grove El | 218 Barker Rd | El Paso | Texas | PK-6 | 79915 |
Cesar Chavez Acad | 7814 Alameda Ave | El Paso | Texas | 9-12 | 79915 |
Cesar Chavez Academy J J A E P | 7814 Alameda Ave | El Paso | Texas | 9-12 | 79915 |
Constance Hulbert Elementary | 7755 Franklin | El Paso | Texas | PK-6 | 79915 |
Del Norte Heights El | 1800 Winslow Rd | El Paso | Texas | PK-6 | 79915 |
Hacienda Heights El | 7530 Acapulco Ave | El Paso | Texas | PK-6 | 79915 |
Viết bình luận