You are here

Số Zip 5: 79935 - EL PASO, TX

Mã ZIP code 79935 là mã bưu chính năm EL PASO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 79935. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 79935. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 79935, v.v.

Mã Bưu 79935 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 79935 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasEl Paso CountyEL PASO79935

Mã zip cộng 4 cho 79935 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

79935 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 79935 là gì? Mã ZIP 79935 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 79935. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
79935-0002 10801 GATEWAY BLVD STE 500, EL PASO, TX
79935-1200 10700 MONTANA AVE, EL PASO, TX
79935-1201 10641 (From 10641 To 10699 Odd) BIRTHSTONE DR, EL PASO, TX
79935-1202 10640 (From 10640 To 10698 Even) BIRTHSTONE DR, EL PASO, TX
79935-1203 3401 (From 3401 To 3499 Odd) BROOKROCK ST, EL PASO, TX
79935-1204 3400 (From 3400 To 3498 Even) BROOKROCK ST, EL PASO, TX
79935-1205 10641 (From 10641 To 10699 Odd) CARDIGAN DR, EL PASO, TX
79935-1206 10640 (From 10640 To 10698 Even) CARDIGAN DR, EL PASO, TX
79935-1207 10701 (From 10701 To 10799 Odd) CARDIGAN DR, EL PASO, TX
79935-1208 10641 (From 10641 To 10699 Odd) CORALSTONE DR, EL PASO, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 79935 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 79935

Mỗi chữ số của Mã ZIP 79935 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 79935

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 79935

img_postcode

Mã ZIP code 79935 có 2,110 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 79935.

ZIP Code:79935

Mã Bưu 79935 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 79935 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ EL PASO, El Paso County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 79935 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 79936, 79925, 79915, 79907, và 79906, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 79935 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
799363.842
799254.856
799155.564
799076.446
799067.045
799188.356
799108.845
799059.313
7990310.899
7992013.469
7993013.664
7992914.118
7990414.195
7992714.295
7990114.558
7991114.679
7991314.679
7991414.679
7991714.679
7992314.679
7992614.679
7993114.679
7993714.679
7994014.679
7994114.679
7994214.679
7994314.679
7994414.679
7994514.679
7994614.679
7994714.679
7994814.679
7994914.679
7995014.679
7995114.679
7995214.679
7995314.679
7995414.679
7995514.679
7995814.679
7996014.679
7996114.679
7997614.679
7997814.679
7998014.679
7999514.679
7999614.679
7999714.679
7999814.679
7999914.679
8851014.68
8851114.68
8851214.68
8851314.68
8851414.68
8851514.68
8851714.68
8851814.68
8851914.68
8852014.68
8852114.68
8852314.68
8852414.68
8852514.68
8852614.68
8852714.68
8852814.68
8852914.68
8853014.68
8853114.68
8853214.68
8853314.68
8853414.68
8853514.68
8853614.68
8853814.68
8853914.68
8854014.68
8854114.68
8854214.68
8854314.68
8854414.68
8854514.68
8854614.68
8854714.68
8854814.68
8854914.68
8855014.68
8855314.68
8855414.68
8855514.68
8855614.68
8855714.68
8855814.68
8855914.68
8856014.68
8856114.68
8856214.68
8856314.68
8856514.68
8856614.68
8856714.68
8856814.68
8856914.68
8857014.68
8857114.68
8857214.68
8857314.68
8857414.68
8857514.68
8857614.68
8857714.68
8857814.68
8857914.68
8858014.68
8858114.68
8858214.68
8858314.68
8858414.68
8858514.68
8858614.68
8858714.68
8858814.68
8858914.68
8859014.68
8859514.68
7990215.624
7996816.417
7990816.994
7992417.388
7991618.23
7993420.669
7991221.251
7992221.513
7992821.908
7984922.558
8806322.968
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 79935

img_university

Trường học trong Mã ZIP 79935

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 79935 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Burnham Wood H S 10432 Brian MooneyEl Paso TexasKG-679935
Eastwood Middle 2612 Chaswood DrEl Paso Texas7-879935
El Paso Academy 11000 Argal CtEl Paso Texas9-1279935
Số Zip 5: 79935 - EL PASO

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận