Số Zip 5: 79932 - EL PASO, TX
Mã ZIP code 79932 là mã bưu chính năm EL PASO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 79932. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 79932. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 79932, v.v.
Mã Bưu 79932 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 79932 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | El Paso County | EL PASO | 79932 |
Mã zip cộng 4 cho 79932 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
79932 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 79932 là gì? Mã ZIP 79932 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 79932. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
79932-1022 | 200 (From 200 To 299) OSAPLE CIR, EL PASO, TX |
79932-1023 | 6501 (From 6501 To 6599 Odd) RIO MIRA RD, EL PASO, TX |
79932-1025 | 6401 (From 6401 To 6499 Odd) SONGLAND RD, EL PASO, TX |
79932-1026 | 6400 (From 6400 To 6498 Even) SONGLAND RD, EL PASO, TX |
79932-1027 | 6501 (From 6501 To 6599 Odd) STAGECOACH CT, EL PASO, TX |
79932-1028 | 6500 (From 6500 To 6598 Even) STAGECOACH CT, EL PASO, TX |
79932-1029 | 200 (From 200 To 298 Even) TERRITORY DR, EL PASO, TX |
79932-1030 | 206 (From 206 To 266 Even) EASY WAY, EL PASO, TX |
79932-1032 | 209 (From 209 To 223 Odd) BORDERLAND RD, EL PASO, TX |
79932-1033 | 225 (From 225 To 239 Odd) BORDERLAND RD, EL PASO, TX |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 79932 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 79932
Mã Bưu 79932 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ EL PASO, El Paso County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 79932 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 88008, 79912, 79835, 88063, và 79922, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 79932 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
88008 | 4.296 |
79912 | 7.553 |
79835 | 8.134 |
88063 | 9.039 |
79922 | 9.645 |
79821 | 10.076 |
88021 | 13.204 |
79902 | 14.738 |
79930 | 15.172 |
79904 | 15.237 |
79968 | 15.238 |
79920 | 15.301 |
79924 | 16.657 |
79901 | 17.27 |
79911 | 17.552 |
79913 | 17.552 |
79914 | 17.552 |
79917 | 17.552 |
79923 | 17.552 |
79926 | 17.552 |
79931 | 17.552 |
79937 | 17.552 |
79940 | 17.552 |
79941 | 17.552 |
79942 | 17.552 |
79943 | 17.552 |
79944 | 17.552 |
79945 | 17.552 |
79946 | 17.552 |
79947 | 17.552 |
79948 | 17.552 |
79949 | 17.552 |
79950 | 17.552 |
79951 | 17.552 |
79952 | 17.552 |
79953 | 17.552 |
79954 | 17.552 |
79955 | 17.552 |
79958 | 17.552 |
79960 | 17.552 |
79961 | 17.552 |
79976 | 17.552 |
79978 | 17.552 |
79980 | 17.552 |
79995 | 17.552 |
79996 | 17.552 |
79997 | 17.552 |
79998 | 17.552 |
79999 | 17.552 |
88510 | 17.56 |
88511 | 17.56 |
88512 | 17.56 |
88513 | 17.56 |
88514 | 17.56 |
88515 | 17.56 |
88517 | 17.56 |
88518 | 17.56 |
88519 | 17.56 |
88520 | 17.56 |
88521 | 17.56 |
88523 | 17.56 |
88524 | 17.56 |
88525 | 17.56 |
88526 | 17.56 |
88527 | 17.56 |
88528 | 17.56 |
88529 | 17.56 |
88530 | 17.56 |
88531 | 17.56 |
88532 | 17.56 |
88533 | 17.56 |
88534 | 17.56 |
88535 | 17.56 |
88536 | 17.56 |
88538 | 17.56 |
88539 | 17.56 |
88540 | 17.56 |
88541 | 17.56 |
88542 | 17.56 |
88543 | 17.56 |
88544 | 17.56 |
88545 | 17.56 |
88546 | 17.56 |
88547 | 17.56 |
88548 | 17.56 |
88549 | 17.56 |
88550 | 17.56 |
88553 | 17.56 |
88554 | 17.56 |
88555 | 17.56 |
88556 | 17.56 |
88557 | 17.56 |
88558 | 17.56 |
88559 | 17.56 |
88560 | 17.56 |
88561 | 17.56 |
88562 | 17.56 |
88563 | 17.56 |
88565 | 17.56 |
88566 | 17.56 |
88567 | 17.56 |
88568 | 17.56 |
88569 | 17.56 |
88570 | 17.56 |
88571 | 17.56 |
88572 | 17.56 |
88573 | 17.56 |
88574 | 17.56 |
88575 | 17.56 |
88576 | 17.56 |
88577 | 17.56 |
88578 | 17.56 |
88579 | 17.56 |
88580 | 17.56 |
88581 | 17.56 |
88582 | 17.56 |
88583 | 17.56 |
88584 | 17.56 |
88585 | 17.56 |
88586 | 17.56 |
88587 | 17.56 |
88588 | 17.56 |
88589 | 17.56 |
88590 | 17.56 |
88595 | 17.56 |
79929 | 17.784 |
79903 | 18.436 |
79934 | 19.079 |
88027 | 19.141 |
79905 | 20.82 |
88024 | 20.837 |
79910 | 21.075 |
79918 | 21.77 |
79906 | 22.223 |
79925 | 23.929 |
Thư viện trong Mã ZIP 79932
-
JENNA WELCH & LAURA BUSH COMMUNITY LIBRARY
điện thoại: (915) 831-8840ĐịA Chỉ: 6701 S DESERT BLVD RM L100, EL PASO TX 79932, USA
Viết bình luận