Thành Phố: FRISCO, TX - Mã Bưu
FRISCO Mã ZIP là 75033, 75034, 75035, v.v. Trang này chứa FRISCO danh sách Mã ZIP 9 chữ số, FRISCO dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và FRISCO địa chỉ ngẫu nhiên.
FRISCO Mã Bưu
FRISCO Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho FRISCO, Texas là gì? Dưới đây là danh sách FRISCO ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | FRISCO ĐịA Chỉ |
---|---|
75033-1243 | 12501 (From 12501 To 12599 Odd) LEGACY DR, FRISCO, TX |
75033-1245 | 13101 (From 13101 To 13199 Odd) LEGACY DR, FRISCO, TX |
75033-1260 | 10700 (From 10700 To 10798 Even) LEGACY DR, FRISCO, TX |
75033-1500 | 1601 (From 1601 To 1699 Odd) PLATEAU TRL, FRISCO, TX |
75033-2000 | 6700 (From 6700 To 6799) CHARANNA CIR, FRISCO, TX |
75033-2001 | 10500 (From 10500 To 10598 Even) JOHN W ELLIOTT DR, FRISCO, TX |
75033-2003 | 10570 JOHN W ELLIOTT DR STE 100 (From 100 To 400 Even), FRISCO, TX |
75033-2017 | 6700 (From 6700 To 6798 Even) BEECH ST, FRISCO, TX |
75033-2021 | 9500 (From 9500 To 9598 Even) CHERRY ST, FRISCO, TX |
75033-2023 | 9600 (From 9600 To 9698 Even) CHERRY ST, FRISCO, TX |
- Trang 1
- ››
FRISCO Bưu điện
FRISCO có 3 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
FRISCO | 8700 STONEBROOK PKWY | FRISCO | 972-335-7453 | 75034-9998 |
TEEL VILLAGE | 8811 TEEL PKWY STE 100 | FRISCO | 214-387-0779 | 75036-9997 |
EAST FRISCO CARRIER ANNEX | 12580 ROLATER RD | FRISCO | 214-436-4900 | 75035-9997 |
FRISCO Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FRISCO, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
TX - TexasTên Thành Phố:
FRISCO
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Collin County | FRISCO |
Denton County | FRISCO |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong FRISCO
FRISCO Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
FRISCO Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của FRISCO vào năm 2010 và 2020.
- ·FRISCO Dân Số 2020: 215,060
- ·FRISCO Dân Số 2010: 118,192
FRISCO viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của FRISCO - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
FRISCO SCHOOLHOUSE | 120 MAIN ST | FRISCO | CO | 80443 | |
ALLIANCE FOR HISTORICAL PRESERVATION | PO BOX 1374 | FRISCO | CO | 80443 | |
FRISCO NATIVE AMERICAN MUSEUM ASSOCIATION | PO BOX 399 | FRISCO | NC | 27936-0399 | (252) 995-4440 |
MUSEUM OF THE AMERICAN RAILROAD | 6455 PAGE ST | FRISCO | TX | 74743 | (214) 428-0101 |
MUSEUM OF AMERICAN RAILROAD | 6455 PAGE RD | FRISCO | TX | 75034 | (972) 292-5665 |
HERITAGE ASSOCIATION OF FRISCO | PO BOX 263 | FRISCO | TX | 75034-0005 | (972) 292-5657 |
VIDEOGAME HISTORY MUSEUM | 8004 N DALLAS PWKY SUITE 100 | FRISCO | TX | 75034 |
FRISCO Thư viện
Đây là danh sách các trang của FRISCO - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
FRISCO PUBLIC LIBRARY | 6101 FRISCO SQUARE BLVD STE 3000 | FRISCO | TX | 75034 | (972) 292-5669 |
SUMMIT CO PL | 0037 PEAK ONE DRIVE | FRISCO | CO | 80443 | (970) 668-5555 |
SUMMIT COUNTY LIBRARY | 0037 PEAK ONE DRIVE | FRISCO | CO | 80443 | (970) 668-5555 |
FRISCO Trường học
Đây là danh sách các trang của FRISCO - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Adelle R Clark Middle School | 4600 Colby Dr | Frisco | Texas | 6-8 | 75035 |
Benton A Staley Middle | 6927 Stadium Ln | Frisco | Texas | 6-8 | 75034 |
Bessie Gunstream Elementary | 7600 Rockyridge Dr | Frisco | Texas | PK-5 | 75035 |
Cal And Walt Wester Middle School | 12293 Shepherds Hill Ln | Frisco | Texas | 6-8 | 75035 |
Centennial High School | 6901 Coit Rd | Frisco | Texas | 9-12 | 75035 |
Claude Curtsinger El | 12450 Jereme Trl | Frisco | Texas | KG-5 | 75035 |
Frisco H S | 6401 Parkwood Blvd | Frisco | Texas | 9-12 | 75034 |
I S Rogers El | 10500 Rogers Rd | Frisco | Texas | KG-5 | 75034 |
Ida Lee Bright Elementary | 7600 Woodstream | Frisco | Texas | KG-5 | 75034 |
Izetta Sparks Elementary | 8200 Otis Dr | Frisco | Texas | KG-5 | 75034 |
J W And Ruth Christie Elementary | 10300 Huntington Rd | Frisco | Texas | KG-5 | 75035 |
Mary M Boals Elementary | 2035 Jaguar Dr | Frisco | Texas | KG-5 | 75034 |
Noel A Smith El | 9800 Sean Dr | Frisco | Texas | KG-5 | 75035 |
Otis Spears Elementary | 8500 Wade Blvd | Frisco | Texas | PK-5 | 75034 |
Pioneer Heritage Middle School | 1649 High Shoals Dr | Frisco | Texas | 6-8 | 75034 |
Shawnee Trail Elementary | 10701 Preston Vineyard Dr | Frisco | Texas | KG-5 | 75035 |
Student Opportunity Center | 6928 Maple St | Frisco | Texas | KG-12 | 75034 |
Wilma Fisher Elementary | 2500 Old Orchard Dr | Frisco | Texas | KG-5 | 75034 |
Z T Acker Special Programs Center | 7159 Hickory St | Frisco | Texas | PK-KG | 75034 |
Viết bình luận