Thành Phố: COPPELL, TX - Mã Bưu
COPPELL Mã ZIP là 75019, 75099, v.v. Trang này chứa COPPELL danh sách Mã ZIP 9 chữ số, COPPELL dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và COPPELL địa chỉ ngẫu nhiên.
COPPELL Mã Bưu
COPPELL Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho COPPELL, Texas là gì? Dưới đây là danh sách COPPELL ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | COPPELL ĐịA Chỉ |
---|---|
75019-0478 | PO BOX 478, COPPELL, TX |
75019-1301 | PO BOX 1363 (From 1363 To 1399), COPPELL, TX |
75019-2000 | 601 (From 601 To 699 Odd) N DENTON TAP RD, COPPELL, TX |
75019-2001 | 620 N COPPELL RD, COPPELL, TX |
75019-2002 | 654 N DENTON TAP RD, COPPELL, TX |
75019-2003 | 506 (From 506 To 550 Even) N DENTON TAP RD, COPPELL, TX |
75019-2004 | 110 W SANDY LAKE RD STE 180, COPPELL, TX |
75019-2005 | 225 E STATE HIGHWAY 121, COPPELL, TX |
75019-2007 | 651 N DENTON TAP RD, COPPELL, TX |
75019-2008 | 225 E STATE HIGHWAY 121 STE 115 (From 115 To 120 Both of Odd and Even), COPPELL, TX |
- Trang 1
- ››
COPPELL Bưu điện
COPPELL có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
COPPELL Bưu điện
ĐịA Chỉ 450 S DENTON TAP RD, COPPELL, TX, 75019-9998
điện thoại 972-745-3221
*Bãi đậu xe có sẵn
COPPELL Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COPPELL, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
TX - TexasTên Thành Phố:
COPPELL
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Dallas County | COPPELL |
Denton County | COPPELL |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong COPPELL
COPPELL Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
COPPELL Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của COPPELL vào năm 2010 và 2020.
- ·COPPELL Dân Số 2020: 42,372
- ·COPPELL Dân Số 2010: 38,781
COPPELL Thư viện
Đây là danh sách các trang của COPPELL - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: COZBY LIBRARY AND COMMUNITY COMMONS
- ·ĐịA Chỉ: 177 N HEARTZ RD
- ·Thành Phố: COPPELL
- ·Bang: TX
- ·Mã Bưu: 75019
- ·điện thoại: (972) 304-3655
COPPELL Trường học
Đây là danh sách các trang của COPPELL - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Austin El | 161 S Moore | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Compass Academy | 1202 State Championship Pkwy | Coppell | Texas | KG-12 | 75019 |
Coppell H S | 185 W Pkwy Blvd | Coppell | Texas | 9-12 | 75019 |
Coppell Middle East | 400 Mockingbird | Coppell | Texas | 6-8 | 75019 |
Coppell Middle North | 120 Naches Trace | Coppell | Texas | 6-8 | 75019 |
Coppell Middle West | 1301 Wrangler Cir | Coppell | Texas | 6-8 | 75019 |
Cottonwood Creek El | 615 Minyard | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Denton Creek El | 250 Naches Trace | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Lakeside El | 1100 Village Pkwy | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Lee El | 113 Samuel | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Mockingbird El | 300 Mockingbird | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Pinkerton El | 260 Southwestern Blvd | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Riverchase Ele | 272 S Macarthur Blvd | Coppell | Texas | KG-5 | 75019 |
Town Center El | 185 Heartz Rd | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Wilson El | 200 S Coppell Rd | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Viết bình luận