Số Zip 5: 79106 - AMARILLO, TX
Mã ZIP code 79106 là mã bưu chính năm AMARILLO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 79106. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 79106. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 79106, v.v.
Mã Bưu 79106 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 79106 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Potter County | AMARILLO | 79106 |
TX - Texas | Randall County | AMARILLO | 79106 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 79106 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 79106 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
79106 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 79106 là gì? Mã ZIP 79106 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 79106. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
79106-0001 | 2200 7TH AVE APT 234 (From 234 To 236 Both of Odd and Even), AMARILLO, TX |
79106-0700 | 6100 (From 6100 To 6198 Even) 9TH AVE, AMARILLO, TX |
79106-0701 | 6200 (From 6200 To 6298 Even) 9TH AVE, AMARILLO, TX |
79106-0702 | 1600 COULTER ST STE 500 (From 500 To 501 Both of Odd and Even), AMARILLO, TX |
79106-0702 | 1600 COULTER ST STE 301, AMARILLO, TX |
79106-0703 | 1600 COULTER ST STE B, AMARILLO, TX |
79106-1100 | 801 (From 801 To 899 Odd) MARK DAVIS ST, AMARILLO, TX |
79106-1102 | 1 (From 1 To 99) KINGSRIDGE PL, AMARILLO, TX |
79106-1400 | 7500 (From 7500 To 7598 Even) OUTLOOK DR, AMARILLO, TX |
79106-1401 | 7560 OUTLOOK DR, AMARILLO, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 79106 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 79106
Mã Bưu 79106 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AMARILLO, Potter County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 79106 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 79102, 79178, 79101, 79109, và 79105, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 79106 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
79102 | 4.211 |
79178 | 4.515 |
79101 | 4.581 |
79109 | 5.371 |
79105 | 5.628 |
79116 | 5.628 |
79117 | 5.628 |
79120 | 5.628 |
79159 | 5.628 |
79166 | 5.628 |
79168 | 5.628 |
79172 | 5.628 |
79174 | 5.628 |
79185 | 5.628 |
79189 | 5.628 |
79110 | 6.628 |
79114 | 7.068 |
79121 | 8.086 |
79107 | 9.001 |
79103 | 9.04 |
79104 | 9.367 |
79119 | 17.581 |
79111 | 17.585 |
79118 | 17.969 |
79012 | 19.985 |
79016 | 24.088 |
79124 | 24.171 |
trường đại học trong Mã ZIP 79106
Bệnh viện trong Mã ZIP 79106
viện bảo tàng trong Mã ZIP 79106
-
DON HARRINGTON DISCOVERY CENTER AND SPACE THEATER
điện thoại: (806) 355-9547Kỷ luật: Viện bảo tàng dành cho trẻ emĐịA Chỉ: 1200 STREIT DRIVE, AMARILLO TX 79106, USA
Thư viện trong Mã ZIP 79106
-
NORTHWEST BRANCH LIBRARY
điện thoại: (806) 359-2035ĐịA Chỉ: 6100 SW 9TH AVE, AMARILLO TX 79106, USA
Trường học trong Mã ZIP 79106
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 79106 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Amarillo Area Ctr For Advanced Lrn | 1100 N Forest | Amarillo | Texas | 9-12 | 79106 |
Avondale El | 1500 Avondale | Amarillo | Texas | PK-5 | 79106 |
Belmar El | 6324 Adirondack | Amarillo | Texas | PK-5 | 79106 |
Crockett Middle | 4720 Floyd St | Amarillo | Texas | 6-8 | 79106 |
Homebound | 7200 I-40 W | Amarillo | Texas | PK-12 | 79106 |
Houston Middle | 815 Independence | Amarillo | Texas | 6-8 | 79106 |
Olsen Park El | 2409 Anna | Amarillo | Texas | PK-5 | 79106 |
Reg Prog For Deaf | 7200 I-40 W | Amarillo | Texas | PK-KG | 79106 |
San Jacinto El | 3400 W 4th | Amarillo | Texas | PK-5 | 79106 |
Wills El | 3500 W 11th | Amarillo | Texas | PK-5 | 79106 |
Viết bình luận