You are here

Số Zip 5: 78410 - CORPUS CHRISTI, TX

Mã ZIP code 78410 là mã bưu chính năm CORPUS CHRISTI, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78410. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78410. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78410, v.v.

Mã Bưu 78410 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78410 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasNueces CountyCORPUS CHRISTI78410

Mã zip cộng 4 cho 78410 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

78410 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78410 là gì? Mã ZIP 78410 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78410. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
78410-1200 3900 (From 3900 To 3998 Even) SHIVA DR, CORPUS CHRISTI, TX
78410-1201 3901 (From 3901 To 3999 Odd) SHIVA DR, CORPUS CHRISTI, TX
78410-1298 10113 UP RIVER RD APT 1101 (From 1101 To 1108 Both of Odd and Even), CORPUS CHRISTI, TX
78410-1300 10113 UP RIVER RD APT 1201 (From 1201 To 1208 Both of Odd and Even), CORPUS CHRISTI, TX
78410-1301 2130 RAND MORGAN RD, CORPUS CHRISTI, TX
78410-1302 10113 UP RIVER RD APT 1301 (From 1301 To 1308 Both of Odd and Even), CORPUS CHRISTI, TX
78410-1303 2130 RAND MORGAN RD TRLR 1 (From 1 To 19 Both of Odd and Even), CORPUS CHRISTI, TX
78410-1304 1801 (From 1801 To 1899 Odd) SPANISH TRL, CORPUS CHRISTI, TX
78410-1305 1700 (From 1700 To 1799) SPANISH TRL, CORPUS CHRISTI, TX
78410-1306 1800 (From 1800 To 1898 Even) SPANISH TRL, CORPUS CHRISTI, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 78410 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 78410

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 78410. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 78410 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
STONEWALL STA CC10515 STONEWALL BLVDCORPUS CHRISTI 361-241-436378410-9998
FIVE POINTS DPOBU4101 INTERSTATE HIGHWAY 69 ACCESS RD STE L6CORPUS CHRISTI 361-241-436378410-4545

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 78410

Mỗi chữ số của Mã ZIP 78410 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 78410

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78410

img_postcode

Mã ZIP code 78410 có 3,719 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 78410.

ZIP Code:78410

Mã Bưu 78410 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 78410 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CORPUS CHRISTI, Nueces County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 78410 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 78370, 78409, 78406, 78380, và 78408, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78410 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
783708.502
784099.888
7840612.971
7838013.214
7840816.281
7840716.851
7840517.705
7841718.626
7840218.663
7835218.953
7841619.023
7833919.738
7846920.586
7840120.846
7840321.009
7842621.009
7842721.009
7846021.009
7846321.009
7846521.009
7846621.009
7846721.009
7846821.009
7847221.009
7848021.009
7835121.804
7840421.887
7838724.501
7841124.829
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 78410

img_library
OWEN R HOPKINS PUBLIC LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 78410. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về OWEN R HOPKINS PUBLIC LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 78410

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 78410 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Annaville El 3901 Cliff Crenshaw StCorpus Christi Texas6-878410
Calallen East Primary 3709 Lott AveCorpus Christi Texas9-1278410
Calallen High School 4001 Wildcat DrCorpus Christi Texas6-878410
Calallen Middle School 4602 CornettCorpus Christi TexasPK-378410
Calallen Wood River Primary 15118 Dry Creek DrCorpus Christi Texas78410
Magee El 4201 Calallen DrCorpus Christi TexasPK-578410
Nueces Co J J A E P 4205 Wildcat DrCorpus Christi Texas6-1278410
Số Zip 5: 78410 - CORPUS CHRISTI

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận