Số Zip 5: 78214 - SAN ANTONIO, TX
Mã ZIP code 78214 là mã bưu chính năm SAN ANTONIO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 78214. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 78214. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 78214, v.v.
Mã Bưu 78214 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 78214 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Bexar County | SAN ANTONIO | 78214 |
Mã zip cộng 4 cho 78214 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
78214 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 78214 là gì? Mã ZIP 78214 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 78214. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
78214-0001 | PO BOX 14001 (From 14001 To 14120), SAN ANTONIO, TX |
78214-0121 | PO BOX 14121 (From 14121 To 14240), SAN ANTONIO, TX |
78214-0241 | PO BOX 14241 (From 14241 To 14360), SAN ANTONIO, TX |
78214-0361 | PO BOX 14361 (From 14361 To 14480), SAN ANTONIO, TX |
78214-0481 | PO BOX 14481 (From 14481 To 14554), SAN ANTONIO, TX |
78214-0561 | PO BOX 14561 (From 14561 To 14680), SAN ANTONIO, TX |
78214-0681 | PO BOX 14681 (From 14681 To 14699), SAN ANTONIO, TX |
78214-0700 | 6302 FLORES ST, SAN ANTONIO, TX |
78214-0701 | PO BOX 14701 (From 14701 To 14740), SAN ANTONIO, TX |
78214-0741 | 6302 FLORES ST, SAN ANTONIO, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 78214
HARLANDALE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 78214. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HARLANDALE.
-
HARLANDALE Bưu điện
ĐịA Chỉ 6302 S FLORES ST, SAN ANTONIO, TX, 78214-9998
điện thoại 210-932-2316
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78214 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 78214
Mã Bưu 78214 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN ANTONIO, Bexar County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 78214 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 78235, 78221, 78224, 78210, và 78225, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 78214 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
78235 | 3.661 |
78221 | 4.147 |
78224 | 5.996 |
78210 | 7.607 |
78225 | 8.404 |
78211 | 8.956 |
78204 | 9.148 |
78226 | 9.548 |
78203 | 9.665 |
78222 | 9.804 |
78223 | 9.988 |
78205 | 10.66 |
78243 | 10.704 |
78246 | 10.704 |
78265 | 10.704 |
78269 | 10.704 |
78270 | 10.704 |
78278 | 10.704 |
78279 | 10.704 |
78280 | 10.704 |
78283 | 10.704 |
78285 | 10.704 |
78288 | 10.704 |
78289 | 10.704 |
78291 | 10.704 |
78292 | 10.704 |
78293 | 10.704 |
78294 | 10.704 |
78295 | 10.704 |
78296 | 10.704 |
78297 | 10.704 |
78298 | 10.704 |
78299 | 10.704 |
78241 | 10.753 |
78206 | 10.781 |
78202 | 11.053 |
78207 | 11.247 |
78208 | 12.56 |
78215 | 12.578 |
78220 | 12.749 |
78242 | 12.982 |
78237 | 13.498 |
78264 | 14.789 |
78212 | 14.868 |
78234 | 15.153 |
78236 | 15.65 |
78219 | 16.145 |
78263 | 16.443 |
78227 | 16.592 |
78201 | 17.055 |
78228 | 17.465 |
78209 | 17.483 |
78073 | 17.723 |
78112 | 18.066 |
78218 | 19.362 |
78244 | 20.653 |
78238 | 20.929 |
78054 | 21.486 |
78213 | 21.898 |
78229 | 22.153 |
78284 | 22.356 |
78216 | 22.971 |
78268 | 23.19 |
78252 | 23.36 |
78239 | 23.553 |
78101 | 23.797 |
78251 | 24.227 |
78240 | 24.828 |
trường đại học trong Mã ZIP 78214
viện bảo tàng trong Mã ZIP 78214
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 78214 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
TEXAS AIR MUSEUM HANGER | 1234 99TH ST | SAN ANTONIO | TX | 78214 | (210) 977-9885 |
LOS COMPADRES HEADQUARTERS | 6701 SAN JOSE DRIVE | SAN ANTONIO | TX | 78214 | (210) 922-3218 |
Thư viện trong Mã ZIP 78214
-
MISSION BRANCH LIBRARY
điện thoại: (210) 207-2704ĐịA Chỉ: 3134 ROOSEVELT AVE, SAN ANTONIO TX 78214, USA
Trường học trong Mã ZIP 78214
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 78214 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bexar Co J J A E P | 102 Genevieve St | San Antonio | Texas | 6-12 | 78214 |
Charles N Boggess H S | 102 Genevieve St | San Antonio | Texas | 9-12 | 78214 |
E H Gilbert El | 931 E Southcross Blvd | San Antonio | Texas | PK-5 | 78214 |
Viết bình luận