-
You are here
Số Zip 5: 76005 - ARLINGTON, TX
Mã ZIP code 76005 là mã bưu chính năm ARLINGTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 76005. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 76005. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 76005, v.v.
Mã Bưu 76005 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 76005 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 TX - Texas Tarrant County ARLINGTON 76005 Mã zip cộng 4 cho 76005 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
76005 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 76005 là gì? Mã ZIP 76005 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 76005. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 76005-1019 PO BOX 95019, ARLINGTON, TX 76005-1080 PO BOX 95080, ARLINGTON, TX 76005-1100 4000 (From 4000 To 4098 Even) CASCADE SKY DR, ARLINGTON, TX 76005-1101 4001 (From 4001 To 4099 Odd) CASCADE SKY DR, ARLINGTON, TX 76005-1102 4100 (From 4100 To 4198 Even) CASCADE SKY DR, ARLINGTON, TX 76005-1103 4101 (From 4101 To 4199 Odd) CASCADE SKY DR, ARLINGTON, TX 76005-1104 1200 (From 1200 To 1298 Even) LACE BARK WAY, ARLINGTON, TX 76005-1107 1201 (From 1201 To 1299 Odd) HARRIS HAWK WAY, ARLINGTON, TX 76005-1108 1200 (From 1200 To 1298 Even) FALCON REACH WAY, ARLINGTON, TX 76005-1111 3901 (From 3901 To 3999 Odd) DRAKE ELM WAY, ARLINGTON, TX - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 76005 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 76005
Mã Bưu 76005 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON, Tarrant County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 76005 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76019, 76010, 76011, 76012, và 76014, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 76005 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 76005 - ARLINGTONMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 76018 8.551 76040 9.006 76016 9.315 76053 9.962 76017 10.031 75053 10.362 76112 10.389 76155 10.473 75051 10.919 76022 11.146 76118 11.335 75050 12.013 75052 12.38 76095 12.475 76001 12.658 76002 12.887 76021 13.254 76039 14.046 76060 14.458 76119 14.831 76105 15.018 76103 15.662 76054 15.672 75060 16.194 76117 16.2 75249 16.5 75054 16.66 75061 16.885 75236 16.888 75014 17.228 75015 17.228 75016 17.228 75017 17.228 76034 17.606 75062 17.732 76180 17.842 76111 18.716 76063 18.798 75211 18.9 76182 18.973 75261 19.005 75038 19.394 75116 19.699 76104 19.712 76140 19.773 76166 19.915 76101 20.012 76113 20.012 76121 20.012 76124 20.012 76130 20.012 76136 20.012 76147 20.012 76150 20.012 76161 20.012 76162 20.012 76163 20.012 76181 20.012 76185 20.012 76191 20.012 76192 20.012 76193 20.012 76195 20.012 76196 20.012 76197 20.012 76198 20.012 76199 20.012 76148 20.045 75104 20.779 75138 20.883 76190 21.207 76102 21.235 76137 21.306 75137 21.492 75212 21.607 75059 21.631 76110 21.657 75106 21.703 76115 21.742 75233 22.066 75039 22.248 76099 22.292 76051 22.53 76134 23.315 75237 23.332 76122 23.333 75247 23.468 75063 23.823 76164 23.884 76129 24.107 76092 24.393